Watford
Đã kết thúc
1
-
5
(1 - 2)
Leicester City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
2.89
2.89
X
3.50
3.50
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
0.68
0.68
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Watford
Phút
Leicester City
João Pedro Junqueira de Jesus 1 - 0
6'
18'
1 - 1 James Maddison
Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Youri Tielemans
22'
1 - 2 Jamie Vardy
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
46'
1 - 3 Harvey Barnes
Kiến tạo: Marc Albrighton
Kiến tạo: Marc Albrighton
Hassane Kamara
Ra sân: Daniel Gosling
Ra sân: Daniel Gosling
46'
46'
Marc Albrighton
Ra sân: Nampalys Mendy
Ra sân: Nampalys Mendy
55'
Youri Tielemans
57'
Daniel Amartey
Ra sân: Jonny Evans
Ra sân: Jonny Evans
70'
1 - 4 Jamie Vardy
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
81'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
Etebo Oghenekaro
Ra sân: Ken Sema
Ra sân: Ken Sema
81'
86'
1 - 5 Harvey Barnes
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Leicester City
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
6
7
Sút Phạt
7
40%
Kiểm soát bóng
60%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
345
Số đường chuyền
518
78%
Chuyền chính xác
85%
4
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
13
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
25
12
Đánh chặn
5
18
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
25
15
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
5
99
Pha tấn công
97
51
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Watford
4-3-3
4-1-4-1
Leicester City
1
Foster
11
Masina
15
Cathcart
27
Kabasele
2
Ngakia
16
Gosling
39
Kayembe
19
Sissoko
12
Sema
10
Jesus
28
Kalu
12
Ward
27
Castagne
3
Fofana
6
Evans
2
Justin
24
Mendy
10
Maddison
8
Tieleman...
22
Dewsbury...
7
2
Barnes
9
2
Vardy
Đội hình dự bị
Watford
Tiago Cukur
49
Daniel Bachmann
26
Hassane Kamara
14
Etebo Oghenekaro
4
Francisco Sierralta
31
Kwadwo Baah
34
William Troost-Ekong
5
James Morris
42
Leicester City
17
Ayoze Perez
11
Marc Albrighton
33
Luke Thomas
4
Caglar Soyuncu
18
Daniel Amartey
1
Kasper Schmeichel
14
Kelechi Iheanacho
29
Patson Daka
37
Ademola Lookman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
43.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
16.67
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
6.3
2
Thẻ vàng
1.7
3.9
Sút trúng cầu môn
4.4
49.4%
Kiểm soát bóng
55.5%
14
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (48trận)
Chủ
Khách
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
8
2
HT-H/FT-T
3
4
9
3
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
7
7
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
1
5
HT-B/FT-B
4
1
3
11