Vòng 37
20:00 ngày 15/05/2022
Watford
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 2)
Leicester City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.89
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1
0.68
U 1
1.25

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Leicester City Leicester City
João Pedro Junqueira de Jesus 1 - 0 match goal
6'
18'
match goal 1 - 1 James Maddison
Kiến tạo: Youri Tielemans
22'
match goal 1 - 2 Jamie Vardy
Kiến tạo: James Maddison
46'
match goal 1 - 3 Harvey Barnes
Kiến tạo: Marc Albrighton
Hassane Kamara
Ra sân: Daniel Gosling
match change
46'
46'
match change Marc Albrighton
Ra sân: Nampalys Mendy
55'
match yellow.png Youri Tielemans
57'
match change Daniel Amartey
Ra sân: Jonny Evans
70'
match goal 1 - 4 Jamie Vardy
Kiến tạo: Harvey Barnes
81'
match change Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Etebo Oghenekaro
Ra sân: Ken Sema
match change
81'
86'
match goal 1 - 5 Harvey Barnes
Kiến tạo: James Maddison

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
345
 
Số đường chuyền
 
518
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
4
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
25
12
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
25
15
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
99
 
Pha tấn công
 
97
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Tiago Cukur
26
Daniel Bachmann
14
Hassane Kamara
4
Etebo Oghenekaro
31
Francisco Sierralta
34
Kwadwo Baah
5
William Troost-Ekong
42
James Morris
Watford Watford 4-3-3
4-1-4-1 Leicester City Leicester City
1
Foster
11
Masina
15
Cathcart
27
Kabasele
2
Ngakia
16
Gosling
39
Kayembe
19
Sissoko
12
Sema
10
Jesus
28
Kalu
12
Ward
27
Castagne
3
Fofana
6
Evans
2
Justin
24
Mendy
10
Maddison
8
Tieleman...
22
Dewsbury...
7
2
Barnes
9
2
Vardy

Substitutes

17
Ayoze Perez
11
Marc Albrighton
33
Luke Thomas
4
Caglar Soyuncu
18
Daniel Amartey
1
Kasper Schmeichel
14
Kelechi Iheanacho
29
Patson Daka
37
Ademola Lookman
Đội hình dự bị
Watford Watford
Tiago Cukur 49
Daniel Bachmann 26
Hassane Kamara 14
Etebo Oghenekaro 4
Francisco Sierralta 31
Kwadwo Baah 34
William Troost-Ekong 5
James Morris 42
Watford Leicester City
17 Ayoze Perez
11 Marc Albrighton
33 Luke Thomas
4 Caglar Soyuncu
18 Daniel Amartey
1 Kasper Schmeichel
14 Kelechi Iheanacho
29 Patson Daka
37 Ademola Lookman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43.33% Kiểm soát bóng 50.33%
16.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 6.3
2 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.4
49.4% Kiểm soát bóng 55.5%
14 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (48trận)
Chủ Khách
Leicester City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
8
2
HT-H/FT-T
3
4
9
3
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
7
7
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
1
5
HT-B/FT-B
4
1
3
11