Vòng 31
22:00 ngày 10/02/2024
Watford
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.83
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
4.20
X
3.75
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.02
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Leicester City Leicester City
Mileta Rajovic
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
match change
3'
11'
match pen 0 - 1 Patson Daka
37'
match yellow.png Harry Winks
45'
match yellow.png Nelson Benjamin
55'
match goal 0 - 2 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Kiến tạo: Issahaku Fataw
Yaser Asprilla
Ra sân: Mileta Rajovic
match change
60'
Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Ken Sema
match change
60'
Ryan Andrews
Ra sân: Matheus Martins
match change
61'
62'
match change Callum Doyle
Ra sân: Nelson Benjamin
Emmanuel Bonaventure Dennis 1 - 2 match goal
63'
72'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Thomas Ince
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
72'
Ryan Porteous match yellow.png
75'
82'
match change Hamza Choudhury
Ra sân: Dennis Praet
83'
match change Stephy Mavididi
Ra sân: Issahaku Fataw
Wesley Hoedt match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jamie Vardy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Leicester City Leicester City
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
447
 
Số đường chuyền
 
508
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
80
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yaser Asprilla
9
Mileta Rajovic
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
7
Thomas Ince
45
Ryan Andrews
1
Daniel Bachmann
3
Francisco Sierralta
15
Matthew Pollock
42
James Morris
Watford Watford 4-3-3
3-2-4-1 Leicester City Leicester City
26
Hamer
6
Lewis
4
Hoedt
5
Porteous
24
Bashiru
16
Chakveta...
8
Livermor...
11
Kone
12
Sema
19
Bayo
37
Martins
30
Hermanse...
45
Benjamin
3
Faes
2
Justin
21
Pereira
8
Winks
18
Fataw
26
Praet
22
Dewsbury...
35
McAteer
20
Daka

Substitutes

5
Callum Doyle
9
Jamie Vardy
17
Hamza Choudhury
10
Stephy Mavididi
28
Thomas Cannon
41
Jakub Stolarczyk
29
Yunus Akgun
4
Conor Coady
37
Will Alves
Đội hình dự bị
Watford Watford
Yaser Asprilla 18
Mileta Rajovic 9
Emmanuel Bonaventure Dennis 25
Thomas Ince 7
Ryan Andrews 45
Daniel Bachmann 1
Francisco Sierralta 3
Matthew Pollock 15
James Morris 42
Watford Leicester City
5 Callum Doyle
9 Jamie Vardy
17 Hamza Choudhury
10 Stephy Mavididi
28 Thomas Cannon
41 Jakub Stolarczyk
29 Yunus Akgun
4 Conor Coady
37 Will Alves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 8
46% Kiểm soát bóng 58.67%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 6.7
1.8 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 5.4
48.1% Kiểm soát bóng 59.5%
12.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (50trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
2
HT-H/FT-T
4
4
9
3
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
7
7
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
2
5
HT-B/FT-B
4
1
3
12

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 55 5.91
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 29 80.56% 0 1 41 6.38
7 Thomas Ince Cánh phải 1 0 1 7 5 71.43% 4 0 17 6.04
12 Ken Sema Tiền vệ trái 0 0 2 20 16 80% 4 1 38 6.25
4 Wesley Hoedt Trung vệ 2 1 1 66 56 84.85% 1 3 85 6.41
5 Ryan Porteous Trung vệ 2 0 0 71 64 90.14% 0 3 82 6.17
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Cánh trái 3 2 1 0 0 0% 0 0 7 6.87
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 30 90.91% 4 0 62 6.33
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 0 1 48 45 93.75% 0 0 64 5.83
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 1 34 31 91.18% 7 0 47 5.91
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 2 0 0 9 6 66.67% 0 2 15 5.91
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 1 0 0 17 12 70.59% 1 0 27 6.26
37 Matheus Martins Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 21 6.02
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 0 0 39 35 89.74% 0 0 53 6.41
45 Ryan Andrews Defender 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 18 6.08

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 2 6 6.02
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 0 31 29 93.55% 2 2 37 6.94
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 1 1 1 37 30 81.08% 0 0 64 7.58
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 76 72 94.74% 1 0 83 5.74
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 66 61 92.42% 0 3 82 7.19
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.16
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.38
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 37 88.1% 1 4 67 7.17
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 2 1 1 19 16 84.21% 0 0 29 7.18
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 78 60 76.92% 0 0 85 6.32
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 1 0 0 45 38 84.44% 1 0 59 6.47
45 Nelson Benjamin 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 39 6.51
18 Issahaku Fataw Cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 2 1 41 7.77
5 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 20 6.1
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 0 0 0 29 26 89.66% 1 2 38 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ