Vòng 17
02:45 ngày 09/12/2020
Watford
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.69
X
3.55
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
João Pedro Junqueira de Jesus
32
Marcos Navarro
16
James Garner
6
Ben Wilmot
20
Domingos Quina
19
Will Hughes
26
Daniel Bachmann
52
Daniel Philips
Watford Watford 4-4-2
3-1-4-2 Rotherham United Rotherham United
1
Foster
21
Kiko
27
Kabasele
5
Troost-E...
3
Ngakia
12
Sema
14
Chalobah
8
Cleverle...
23
Sarr
9
Deeney
25
Perica
27
Blackman
20
Ihiekwe
16
Lindsay
21
MacDonal...
2
Jones
19
Harding
8
Wiles
25
Crooks
26
Barlaser
7
Vassell
24
Smith

Substitutes

10
Freddie Ladapo
28
Florian Jozefzoon
18
Trevor Clarke
14
Mikel Miller
22
Matthew Olosunde
1
Viktor Johansson
9
George Hirst
6
Richard Wood
5
Adam Thompson
Đội hình dự bị
Watford Watford
João Pedro Junqueira de Jesus 10
Marcos Navarro 32
James Garner 16
Ben Wilmot 6
Domingos Quina 20
Will Hughes 19
Daniel Bachmann 26
Daniel Philips 52
Watford Rotherham United
10 Freddie Ladapo
28 Florian Jozefzoon
18 Trevor Clarke
14 Mikel Miller
22 Matthew Olosunde
1 Viktor Johansson
9 George Hirst
6 Richard Wood
5 Adam Thompson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
43.33% Kiểm soát bóng 36.67%
16.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.2
1.1 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 3.1
2 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 1.6
49.4% Kiểm soát bóng 42.1%
14 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (48trận)
Chủ Khách
Rotherham United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
14
HT-H/FT-T
3
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
7
7
8
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
5
4
0
HT-B/FT-B
4
1
5
0