Watford
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.06
1.06
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.98
0.98
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Watford
Phút
Sheffield United
14'
Ciaran Clark
24'
John Fleck
Francisco Sierralta
25'
Tom Cleverley
45'
João Pedro Junqueira de Jesus
49'
55'
Max Josef Lowe
Ra sân: Enda Stevens
Ra sân: Enda Stevens
João Pedro Junqueira de Jesus 1 - 0
Kiến tạo: Ismaila Sarr
Kiến tạo: Ismaila Sarr
56'
68'
Ben Osborne
Ra sân: Oliver Norwood
Ra sân: Oliver Norwood
68'
Reda Khadra
Ra sân: Ciaran Clark
Ra sân: Ciaran Clark
68'
Rhian Brewster
Ra sân: Daniel Jebbison
Ra sân: Daniel Jebbison
78'
Billy Sharp
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ra sân: Iliman Ndiaye
Rey Manaj
Ra sân: Ismaila Sarr
Ra sân: Ismaila Sarr
81'
Daniel Gosling
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
87'
90'
Sander Berge
Hassane Kamara
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Sheffield United
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
6
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
402
Số đường chuyền
359
78%
Chuyền chính xác
70%
13
Phạm lỗi
8
28
Đánh đầu
28
14
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
4
35
Ném biên
30
12
Cản phá thành công
20
11
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
105
58
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Watford
3-4-2-1
3-4-1-2
Sheffield United
1
Bachmann
15
Cathcart
31
Sierralt...
27
Kabasele
12
Sema
39
Kayembe
8
Cleverle...
14
Kamara
25
Dennis
23
Sarr
10
Jesus
18
Fodering...
26
Clark
12
Egan
33
Norringt...
2
Baldock
16
Norwood
4
Fleck
3
Stevens
8
Berge
36
Jebbison
29
Ndiaye
Đội hình dự bị
Watford
William Troost-Ekong
5
Yaser Asprilla
18
Vakoun Issouf Bayo
19
Jeremy Ngakia
2
Daniel Gosling
16
Ben Hamer
26
Rey Manaj
9
Sheffield United
11
Reda Khadra
37
Jordan Amissah
23
Ben Osborne
10
Billy Sharp
34
Kyron Gordon
13
Max Josef Lowe
7
Rhian Brewster
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
4.33
2.33
Phạt góc
6.67
3
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6.67
44%
Kiểm soát bóng
39.33%
15
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
3.2
4.9
Phạt góc
4.5
2.1
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
4.8
47.3%
Kiểm soát bóng
32.7%
13.7
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (49trận)
Chủ
Khách
Sheffield United (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
7
HT-H/FT-T
4
4
1
7
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
7
7
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
4
0
HT-B/FT-B
4
1
8
2