Watford
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.90
0.90
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.53
1.53
X
3.85
3.85
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.19
1.19
+0.5
0.74
0.74
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Watford
Phút
Sheffield Wednesday
3'
Julian Borner
Tom Lees(OW) 1 - 0
7'
Francisco Sierralta
30'
38'
Osaze Urhoghide
41'
Adam Reach
Andre Gray
Ra sân: Success Isaac
Ra sân: Success Isaac
61'
Daniel Gosling
Ra sân: Philip Zinckernagel
Ra sân: Philip Zinckernagel
61'
Will Hughes
64'
Ken Sema
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
71'
77'
Liam Palmer
Ra sân: Joey Pelupessy
Ra sân: Joey Pelupessy
78'
Joe Wildsmith
82'
Andrew Greensmith
Ra sân: Callum Paterson
Ra sân: Callum Paterson
Carlos Sanchez Moreno
Ra sân: Nathaniel Chalobah
Ra sân: Nathaniel Chalobah
84'
85'
Liam Shaw
Ra sân: Tom Lees
Ra sân: Tom Lees
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Sheffield Wednesday
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
2
14
Sút Phạt
19
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
411
Số đường chuyền
437
84%
Chuyền chính xác
81%
19
Phạm lỗi
14
24
Đánh đầu
24
10
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
14
15
Ném biên
18
13
Cản phá thành công
14
9
Thử thách
10
90
Pha tấn công
98
40
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Watford
4-3-3
3-4-1-2
Sheffield Wednesday
26
Bachmann
11
Masina
31
Sierralt...
5
Troost-E...
21
Kiko
7
Zinckern...
19
Hughes
14
Chalobah
10
Jesus
22
Isaac
23
Sarr
28
Wildsmit...
19
Urhoghid...
15
Lees
13
Borner
5
Paterson
8
Pelupess...
6
Hutchins...
11
Reach
10
Bannan
20
Rhodes
18
Windass
Đội hình dự bị
Watford
Joseph Hungbo
44
Achraf Lazaar
17
Christian Kabasele
27
Jeremy Ngakia
3
Ben Foster
1
Ken Sema
12
Daniel Gosling
16
Andre Gray
18
Carlos Sanchez Moreno
28
Sheffield Wednesday
45
Elias Kachunga
44
Lachlan Robert Tua Jackson
26
Liam Shaw
7
Kadeem Harris
14
Matt Penney
2
Liam Palmer
29
Alex Hunt
16
Andrew Greensmith
24
Isaiah Brown
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4.67
46%
Kiểm soát bóng
37%
11.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1.5
4.3
Phạt góc
5.3
1.8
Thẻ vàng
2.1
4
Sút trúng cầu môn
3.9
48.1%
Kiểm soát bóng
41%
12.4
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (50trận)
Chủ
Khách
Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
8
HT-H/FT-T
4
4
2
8
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
7
7
3
1
HT-B/FT-H
1
0
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
5
1
4
HT-B/FT-B
4
1
6
3