Vòng 7
10:00 ngày 10/12/2023
Wellington Phoenix Nữ
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Melbourne Victory Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.87
O 3
1.02
U 3
0.80
1
3.10
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
Phút
Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
15'
match goal 0 - 1 Morrison K.
Kiến tạo: Goad B.
Taylor K. 1 - 1
Kiến tạo: Mariana Speckmaier
match goal
17'
Main E. 2 - 1 match goal
24'
Davidson H. match yellow.png
35'
37'
match goal 2 - 2 Okino K.
Kiến tạo: Elise Kellond-Knight
58'
match yellow.png Weinert M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
450
 
Số đường chuyền
 
377
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
28
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
12
98
 
Pha tấn công
 
84
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 54%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.3
1.9 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.5
1 Thẻ vàng 1.6
6 Sút trúng cầu môn 6.5
48.6% Kiểm soát bóng 52.8%
8.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix Nữ (22trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory Nữ (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
2
HT-H/FT-T
0
6
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
3