Wellington Phoenix
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.53
2.53
X
3.20
3.20
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Wellington Phoenix
Phút
Brisbane Roar
Scott Wootton 1 - 0
Kiến tạo: Clayton Lewis
Kiến tạo: Clayton Lewis
33'
46'
Nicholas Olsen
Ra sân: Nikola Mileusnic
Ra sân: Nikola Mileusnic
Walter Gael Sandoval 2 - 0
Kiến tạo: Jaushua Sotirio
Kiến tạo: Jaushua Sotirio
63'
64'
Cyrus Dehmie
Ra sân: Juan Lescano
Ra sân: Juan Lescano
Reno Piscopo 3 - 0
Kiến tạo: Jaushua Sotirio
Kiến tạo: Jaushua Sotirio
67'
Ben Waine
Ra sân: David Michael Ball
Ra sân: David Michael Ball
73'
73'
Louis Zabala
Ra sân: Jack Hingert
Ra sân: Jack Hingert
73'
Jesse Daley
Ra sân: Matti Steinmann
Ra sân: Matti Steinmann
77'
Scott Neville
78'
Anton Mlinaric
Ra sân: Scott Neville
Ra sân: Scott Neville
Oskar van Hattum
Ra sân: Jaushua Sotirio
Ra sân: Jaushua Sotirio
82'
Louis Fenton
Ra sân: Timothy Payne
Ra sân: Timothy Payne
82'
Oskar van Hattum
87'
Gary Hooper
Ra sân: Reno Piscopo
Ra sân: Reno Piscopo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wellington Phoenix
Brisbane Roar
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
7
10
Sút Phạt
6
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
611
Số đường chuyền
559
6
Phạm lỗi
14
12
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
6
3
Kiến tạo thành bàn
0
127
Pha tấn công
118
38
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Wellington Phoenix
4-4-2
4-4-2
Brisbane Roar
20
Sail
19
Sutton
21
Laws
4
Wootton
6
Payne
10
Piscopo
23
Lewis
14
Rufer
7
Sandoval
9
Ball
11
Sotirio
1
Freke
19
Hingert
2
Neville
27
Trewin
3
Browne
13
Hore
7
Akbari
8
Steinman...
10
Mileusni...
26
Shea
23
Lescano
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix
Alex Paulsen
40
Louis Fenton
16
Nicholas Pennington
13
Benjamin Old
8
Gary Hooper
88
Ben Waine
18
Oskar van Hattum
43
Brisbane Roar
12
Jordan Holmes
4
Anton Mlinaric
35
Louis Zabala
15
Jesse Daley
29
Cyrus Dehmie
21
Nicholas Olsen
9
Luke Ivanovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
11
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5
54.33%
Kiểm soát bóng
61%
9.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.8
5.3
Phạt góc
8
1.7
Thẻ vàng
1.6
4.6
Sút trúng cầu môn
5.6
50.6%
Kiểm soát bóng
59.7%
8.9
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix (29trận)
Chủ
Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
5
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
6
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
4
2