Vòng 24
14:00 ngày 12/04/2024
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
3.30
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Timothy Payne match yellow.png
31'
34'
match yellow.png Fabian Monge
David Michael Ball
Ra sân: Mohamed Al-Taay
match change
57'
63'
match change Christopher Oikonomidis
Ra sân: Ben Folami
Nicholas Pennington
Ra sân: Timothy Payne
match change
63'
64'
match change Roly Bonevacia
Ra sân: Fabian Monge
David Michael Ball match yellow.png
65'
76'
match change Connor Chapman
Ra sân: Jake Brimmer
76'
match change Salim Khelifi
Ra sân: Zinedine Machach
Oskar van Hattum
Ra sân: Bozhidar Kraev
match change
82'
86'
match change Eli Adams
Ra sân: Daniel Arzani
Finn Surman 1 - 0
Kiến tạo: Oskar van Hattum
match goal
90'
90'
match yellow.png Damien Da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Melbourne Victory Melbourne Victory
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
20
12
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
561
 
Số đường chuyền
 
448
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
106
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
David Michael Ball
15
Nicholas Pennington
24
Oskar van Hattum
25
Jack Duncan
18
Lukas Kelly-Heald
5
Fin Conchie
43
Matt Sheridan
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-1-4-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
40
Paulsen
19
Sutton
4
Wootton
3
Surman
6
Payne
14
Rufer
8
Old
11
Kraev
12
Al-Taay
17
Salas
7
Barbarou...
20
Izzo
2
Geria
5
Silva
21
Miranda
3
Traore
18
Monge
22
Brimmer
19
Arzani
8
Machach
11
Folami
10
Fornarol...

Substitutes

7
Christopher Oikonomidis
28
Roly Bonevacia
14
Connor Chapman
23
Salim Khelifi
24
Eli Adams
30
Ahmad Taleb
6
Leigh Michael Broxham
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
David Michael Ball 10
Nicholas Pennington 15
Oskar van Hattum 24
Jack Duncan 25
Lukas Kelly-Heald 18
Fin Conchie 5
Matt Sheridan 43
Wellington Phoenix Melbourne Victory
7 Christopher Oikonomidis
28 Roly Bonevacia
14 Connor Chapman
23 Salim Khelifi
24 Eli Adams
30 Ahmad Taleb
6 Leigh Michael Broxham

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56.67% Kiểm soát bóng 43.67%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 7.1
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 5
48.1% Kiểm soát bóng 50.8%
8.6 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (27trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
0
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
5
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 0 1 78 7
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 26 6.8
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 24 80% 3 2 52 7.1
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 1 1 4 38 32 84.21% 0 0 49 6.8
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 36 76.6% 0 0 66 7.4
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 2 0 2 49 44 89.8% 0 1 71 7.8
17 Youstin Salas Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 59 47 79.66% 0 1 92 7.4
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 22 6.6
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 77 68 88.31% 2 0 94 7.1
24 Oskar van Hattum Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 7 7.4
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 12 80% 0 0 29 6.9
3 Finn Surman Trung vệ 2 2 0 61 60 98.36% 0 1 78 8.2
8 Benjamin Old Cánh phải 3 0 2 54 43 79.63% 3 0 76 7.3
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 30 7.8

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 4 1 3 26 19 73.08% 0 0 43 6.8
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 55 6.8
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 2 38 31 81.58% 0 2 52 7.3
28 Roly Bonevacia Tiền vệ trụ 1 0 0 16 12 75% 2 1 20 6.5
23 Salim Khelifi Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.6
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 41 7.1
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.3
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 2 0 0 30 24 80% 0 0 53 6.5
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 4 1 0 47 43 91.49% 0 1 76 7.1
7 Christopher Oikonomidis Cánh phải 1 0 1 10 9 90% 1 0 14 6.8
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 4 0 1 42 29 69.05% 1 1 60 6.8
19 Daniel Arzani Cánh trái 0 0 3 38 32 84.21% 11 1 71 7.3
11 Ben Folami Cánh trái 1 0 4 26 22 84.62% 0 0 37 7.2
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 1 0 0 58 52 89.66% 0 3 67 6.6
18 Fabian Monge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 47 6.8
24 Eli Adams Tiền vệ công 3 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ