Vòng 13
13:00 ngày 19/01/2024
Wellington Phoenix 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 3
0.90
U 3
0.78
1
3.00
X
3.75
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.71
O 1.25
1.14
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
36'
match yellow.png Adama Traore
43'
match var Christopher Oikonomidis Goal cancelled
Timothy Payne match red
45'
Timothy Payne Card changed match var
45'
63'
match change Ben Folami
Ra sân: Adama Traore
63'
match change Ryan Teague
Ra sân: Rai Marchan
63'
match change Connor Chapman
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Sam Sutton
Ra sân: David Michael Ball
match change
69'
74'
match change Jordi Valadon
Ra sân: Jake Brimmer
79'
match goal 0 - 1 Connor Chapman
Kiến tạo: Nishan Velupillay
82'
match change Eli Adams
Ra sân: Daniel Arzani
Oskar van Hattum
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
match change
83'
Mohamed Al-Taay
Ra sân: Nicholas Pennington
match change
83'
Luke Supyk
Ra sân: Bozhidar Kraev
match change
89'
Alex Rufer 1 - 1 match pen
90'
Oskar van Hattum Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Melbourne Victory Melbourne Victory
4
 
Phạt góc
 
15
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
6
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
335
 
Số đường chuyền
 
570
6
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
67
 
Pha tấn công
 
131
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
104

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Sam Sutton
12
Mohamed Al-Taay
24
Oskar van Hattum
23
Luke Supyk
25
Jack Duncan
5
Fin Conchie
51
Gabriel Sloane-Rodrigues
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 3-4-2-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
40
Paulsen
18
Kelly-He...
4
Wootton
3
Surman
8
Old
14
Rufer
15
Penningt...
6
Payne
10
Ball
7
Barbarou...
11
Kraev
20
Izzo
2
Geria
5
Silva
21
Miranda
3
Traore
22
Brimmer
4
Marchan
19
Arzani
8
Machach
17
Velupill...
7
Oikonomi...

Substitutes

14
Connor Chapman
11
Ben Folami
25
Ryan Teague
27
Jordi Valadon
24
Eli Adams
40
Christian Siciliano
28
Franco Lino
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Sam Sutton 19
Mohamed Al-Taay 12
Oskar van Hattum 24
Luke Supyk 23
Jack Duncan 25
Fin Conchie 5
Gabriel Sloane-Rodrigues 51
Wellington Phoenix Melbourne Victory
14 Connor Chapman
11 Ben Folami
25 Ryan Teague
27 Jordi Valadon
24 Eli Adams
40 Christian Siciliano
28 Franco Lino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 40.33%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 6.1
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
48.1% Kiểm soát bóng 47.5%
8.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (27trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
0
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
5
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 2 0 0 48 43 89.58% 0 2 56 6.7
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 1 0 2 22 16 72.73% 0 3 34 7
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 8 61.54% 2 0 31 5.8
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 2 1 0 16 11 68.75% 1 0 36 6.7
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 12 57.14% 0 1 37 7.5
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 1 0 20 12 60% 0 2 37 6.5
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 1 0 0 22 13 59.09% 2 3 46 6.5
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.4
24 Oskar van Hattum Cánh phải 1 0 1 2 1 50% 2 0 7 7.2
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.5
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 1 68 7.1
8 Benjamin Old Cánh phải 0 0 3 28 23 82.14% 3 1 53 6.9
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 41 25 60.98% 0 0 52 7.6
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 51 6.9
23 Luke Supyk Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 1 56 53 94.64% 0 1 60 6.9
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 4 2 1 57 50 87.72% 0 3 65 7.3
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 26 7
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 14 93.33% 0 0 20 7
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 35 68.63% 3 4 78 6.9
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 2 0 0 52 47 90.38% 3 0 69 7
7 Christopher Oikonomidis Cánh phải 2 0 0 14 13 92.86% 1 0 22 6.8
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 1 1 2 54 47 87.04% 2 0 76 7.6
19 Daniel Arzani Cánh trái 0 0 2 34 28 82.35% 15 1 75 7.3
11 Ben Folami Cánh trái 1 0 1 15 12 80% 0 0 22 6.8
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 2 1 2 79 72 91.14% 3 0 97 8.3
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 1 0 28 6.7
17 Nishan Velupillay Cánh phải 5 0 2 35 29 82.86% 3 0 62 7
24 Eli Adams Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 6.5
4 Rai Marchan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 47 92.16% 0 1 54 6.7
27 Jordi Valadon Tiền vệ trụ 1 1 0 11 11 100% 0 0 14 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ