Vòng 27
21:30 ngày 30/03/2024
Werder Bremen 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
VfL Wolfsburg 1
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
2.30
X
3.60
2
2.90
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Felix Agu match yellow.png
14'
Anthony Jung match red
43'
45'
match goal 0 - 1 Maxence Lacroix
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
Marvin Ducksch match yellow.png
45'
51'
match yellow.png Bote Baku
60'
match change Lovro Majer
Ra sân: Bote Baku
Christian Gross
Ra sân: Leonardo Bittencourt
match change
67'
Naby Deco Keita
Ra sân: Nick Woltemade
match change
67'
70'
match yellow.png Sebastiaan Bornauw
Skelly Alvero match yellow.png
72'
76'
match red Maxence Lacroix
Isak Hansen-Aaroen
Ra sân: Skelly Alvero
match change
79'
80'
match yellow.png Cedric Zesiger
82'
match change Kilian Fischer
Ra sân: Kevin Behrens
83'
match change Aster Vranckx
Ra sân: Yannick Gerhardt
83'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Amin Sarr
84'
match goal 0 - 2 Lovro Majer
Kiến tạo: Jonas Older Wind
Joel Imasuen
Ra sân: Romano Schmid
match change
89'
Isak Hansen-Aaroen match yellow.png
89'
Leon Opitz
Ra sân: Felix Agu
match change
89'
90'
match yellow.png Kevin Paredes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
435
 
Số đường chuyền
 
446
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
25
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
93
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Leon Opitz
36
Christian Gross
18
Naby Deco Keita
21
Isak Hansen-Aaroen
26
Joel Imasuen
22
Julian Malatini
1
Jiri Pavlenka
5
Amos Pieper
40
Cimo Patric Rocker
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
3-4-3 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
30
Zetterer
3
Jung
32
Friedl
13
Veljkovi...
2
Deman
10
Bittenco...
28
Alvero
20
Schmid
27
Agu
29
Woltemad...
7
Ducksch
12
Pervan
4
Lacroix
3
Bornauw
5
Zesiger
21
Maehle
27
Arnold
31
Gerhardt
40
Paredes
20
Baku
17
Behrens
9
Sarr

Substitutes

6
Aster Vranckx
19
Lovro Majer
23
Jonas Older Wind
2
Kilian Fischer
7
Vaclav Cerny
30
Niklas Klinger
25
Moritz Jenz
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
32
Mattias Svanberg
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Leon Opitz 35
Christian Gross 36
Naby Deco Keita 18
Isak Hansen-Aaroen 21
Joel Imasuen 26
Julian Malatini 22
Jiri Pavlenka 1
Amos Pieper 5
Cimo Patric Rocker 40
Werder Bremen VfL Wolfsburg
6 Aster Vranckx
19 Lovro Majer
23 Jonas Older Wind
2 Kilian Fischer
7 Vaclav Cerny
30 Niklas Klinger
25 Moritz Jenz
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
32 Mattias Svanberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2
0.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4
36% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1.8
3.3 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 2.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
47% Kiểm soát bóng 46.2%
10.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (31trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
5
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
6
1
2
2

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Christian Gross Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 11 5.94
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 1 0 0 41 38 92.68% 2 0 56 6.53
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 1 0 1 26 20 76.92% 1 0 33 6.12
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 51 100% 3 1 56 5.43
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 1 69 6.19
18 Naby Deco Keita Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 53 6.44
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 1 22 17 77.27% 2 1 40 6.24
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 1 2 74 6.46
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 21 87.5% 2 0 57 6.46
2 Olivier Deman Midfielder 0 0 1 44 39 88.64% 2 0 73 6.18
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 31 5.83
21 Isak Hansen-Aaroen Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.76
28 Skelly Alvero Tiền vệ trụ 1 0 0 19 14 73.68% 0 0 30 6.33
35 Leon Opitz Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
26 Joel Imasuen Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Pavao Pervan Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 32 6.85
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 1 0 1 17 13 76.47% 1 0 26 6.28
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 3 1 3 58 53 91.38% 7 0 81 7.35
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 3 46 38 82.61% 0 1 58 7.61
5 Cedric Zesiger Trung vệ 1 0 1 58 50 86.21% 1 2 71 7.15
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 37 100% 1 2 58 7.16
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 3 2 1 15 12 80% 1 0 22 7.46
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 19 86.36% 5 0 36 6.12
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 3 8 7.09
4 Maxence Lacroix Trung vệ 1 1 0 41 36 87.8% 0 2 47 6.53
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 1 0 1 36 33 91.67% 0 3 44 7.39
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.23
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 1 1 0 27 21 77.78% 2 1 58 7.34
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 3 1 1 39 36 92.31% 0 2 64 6.61
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ