Vòng 38
22:00 ngày 16/03/2024
West Brom
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
1.70
X
3.70
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 1
1.03
U 1
0.83

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Bristol City Bristol City
Conor Townsend match yellow.png
28'
Tom Fellows 1 - 0
Kiến tạo: Okay Yokuslu
match goal
45'
45'
match yellow.png Jason Knight
Kyle Bartley
Ra sân: Erik Pieters
match change
46'
Jed Wallace 2 - 0
Kiến tạo: Conor Townsend
match goal
50'
59'
match yellow.png Taylor Gardner-Hickman
John Swift
Ra sân: Grady Diangana
match change
65'
68'
match change Scott Twine
Ra sân: Andy King
68'
match change Nahki Wells
Ra sân: Tommy Conway
68'
match change Harry Cornick
Ra sân: Anis Mehmeti
Okay Yokuslu match yellow.png
71'
Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Jed Wallace
match change
71'
Yann MVila
Ra sân: Okay Yokuslu
match change
81'
Adam Reach
Ra sân: Tom Fellows
match change
81'
84'
match change George Tanner
Ra sân: Ross McCrorie
84'
match change Cameron Pring
Ra sân: Haydon Roberts
Cedric Kipre match yellow.png
85'
Alex Palmer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Bristol City Bristol City
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
477
 
Số đường chuyền
 
404
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
101
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yann MVila
20
Adam Reach
19
John Swift
21
Brandon Thomas-Asante
5
Kyle Bartley
6
Semi Ajayi
14
Nathaniel Chalobah
33
Joshua Griffiths
25
Callum Marshall
West Brom West Brom 4-2-3-1
4-4-1-1 Bristol City Bristol City
24
Palmer
3
Townsend
15
Pieters
4
Kipre
2
Furlong
27
Mowatt
35
Yokuslu
23
Johnston
11
Diangana
31
Fellows
7
Wallace
1
OLeary
2
McCrorie
26
Vyner
16
Dickie
24
Roberts
17
Sykes
10
King
22
Gardner-...
11
Mehmeti
12
Knight
15
Conway

Substitutes

21
Nahki Wells
19
George Tanner
9
Harry Cornick
7
Scott Twine
3
Cameron Pring
23
Stefan Bajic
27
Jamie Knight-Lebel
36
Jed Meerholz
47
Adedire Mebude
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Yann MVila 22
Adam Reach 20
John Swift 19
Brandon Thomas-Asante 21
Kyle Bartley 5
Semi Ajayi 6
Nathaniel Chalobah 14
Joshua Griffiths 33
Callum Marshall 25
West Brom Bristol City
21 Nahki Wells
19 George Tanner
9 Harry Cornick
7 Scott Twine
3 Cameron Pring
23 Stefan Bajic
27 Jamie Knight-Lebel
36 Jed Meerholz
47 Adedire Mebude

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 52%
10.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 6.1
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
55.3% Kiểm soát bóng 46.4%
8.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (47trận)
Chủ Khách
Bristol City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
7
7
4
HT-H/FT-T
4
2
4
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
4
4
5
6
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
4
2
3
2

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Erik Pieters Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 45 6.57
22 Yann MVila Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 9 6.34
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 28 6.26
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 55 51 92.73% 0 2 66 7.09
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 25 75.76% 3 3 58 7.62
7 Jed Wallace Cánh phải 2 1 0 6 3 50% 0 0 19 7.13
20 Adam Reach Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.28
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 2 73 69 94.52% 3 1 82 6.82
19 John Swift Tiền vệ trụ 1 0 1 5 5 100% 0 0 7 6.27
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 31 81.58% 0 3 58 7.27
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 46 7.28
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 11 6.32
11 Grady Diangana Cánh phải 1 0 1 24 18 75% 0 3 36 7.36
4 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 0 73 63 86.3% 0 1 83 6.77
23 Michael Johnston Cánh trái 3 1 1 34 31 91.18% 2 0 55 7.68
31 Tom Fellows 3 2 0 17 13 76.47% 2 0 27 7.44

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Andy King Tiền vệ trụ 0 0 0 26 25 96.15% 1 0 28 5.81
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 1 0 7 5.96
9 Harry Cornick Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 1 1 6 6.03
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 2 1 3 31 17 54.84% 0 0 42 6.47
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 35 6.28
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 68 60 88.24% 0 4 75 5.87
26 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 69 55 79.71% 0 0 84 6.73
2 Ross McCrorie Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 25 71.43% 0 0 52 6.06
7 Scott Twine Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 5 0 14 6.32
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 1 1 2 28 22 78.57% 0 2 34 6.11
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 1 1 0 2 2 100% 1 0 4 6.24
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 27 79.41% 3 3 55 6.24
11 Anis Mehmeti Cánh trái 2 0 1 13 13 100% 2 0 28 5.92
15 Tommy Conway Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 15 5.98
22 Taylor Gardner-Hickman Hậu vệ cánh phải 1 1 1 33 27 81.82% 4 1 47 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ