Vòng 19
19:30 ngày 02/12/2023
West Brom
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.5
0.97
U 2.5
0.92
1
2.90
X
3.40
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 1
0.95
U 1
0.94

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Leicester City Leicester City
John Swift
Ra sân: Matthew Phillips
match change
45'
62'
match change Issahaku Fataw
Ra sân: Stephy Mavididi
Alex Mowatt match yellow.png
63'
66'
match yellow.png Ricardo Domingos Barbosa Pereira
72'
match goal 0 - 1 Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
Okay Yokuslu match yellow.png
74'
Jayson Molumby
Ra sân: Alex Mowatt
match change
75'
Josh Maja
Ra sân: Grady Diangana
match change
75'
Tom Fellows
Ra sân: Jeremy Sarmiento
match change
75'
Nathaniel Chalobah
Ra sân: Okay Yokuslu
match change
86'
87'
match change Cesare Casadei
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Josh Maja 1 - 1 match goal
89'
90'
match goal 1 - 2 Harry Winks
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Leicester City Leicester City
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
391
 
Số đường chuyền
 
580
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
7
85
 
Pha tấn công
 
118
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jayson Molumby
9
Josh Maja
19
John Swift
14
Nathaniel Chalobah
31
Tom Fellows
15
Erik Pieters
33
Joshua Griffiths
36
Caleb Taylor
26
Gonzalo Avila Gordon
West Brom West Brom 4-2-3-1
4-3-3 Leicester City Leicester City
24
Palmer
3
Townsend
4
Kipre
6
Ajayi
2
Furlong
27
Mowatt
35
Yokuslu
10
Phillips
17
Sarmient...
11
Diangana
21
Thomas-A...
30
Hermanse...
21
Pereira
3
Faes
23
Vesterga...
2
Justin
25
Ndidi
8
Winks
22
Dewsbury...
35
McAteer
14
Iheanach...
10
Mavididi

Substitutes

7
Cesare Casadei
18
Issahaku Fataw
15
Harry Souttar
28
Thomas Cannon
41
Jakub Stolarczyk
29
Yunus Akgun
4
Conor Coady
9
Jamie Vardy
17
Hamza Choudhury
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Jayson Molumby 8
Josh Maja 9
John Swift 19
Nathaniel Chalobah 14
Tom Fellows 31
Erik Pieters 15
Joshua Griffiths 33
Caleb Taylor 36
Gonzalo Avila Gordon 26
West Brom Leicester City
7 Cesare Casadei
18 Issahaku Fataw
15 Harry Souttar
28 Thomas Cannon
41 Jakub Stolarczyk
29 Yunus Akgun
4 Conor Coady
9 Jamie Vardy
17 Hamza Choudhury

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 8
51.33% Kiểm soát bóng 58.67%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 6.7
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 5.4
54.4% Kiểm soát bóng 59.5%
8.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (50trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
8
2
HT-H/FT-T
4
2
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
4
0
2
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
5
HT-B/FT-B
4
2
3
12

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Matthew Phillips Cánh phải 1 0 0 10 6 60% 1 0 26 6.38
14 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.03
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 45 90% 1 2 70 6.74
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 28 80% 0 2 55 6.37
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 0 1 62 6.27
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 1 40 36 90% 2 1 52 6.45
19 John Swift Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 3 1 35 6.04
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 24 72.73% 2 2 68 6.65
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 36 23 63.89% 0 0 41 5.76
9 Josh Maja Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 6.79
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 2 1 0 9 2 22.22% 0 0 19 6.3
11 Grady Diangana Cánh phải 1 0 1 21 18 85.71% 0 0 39 6.17
4 Cedric Kipre Trung vệ 2 1 0 46 38 82.61% 0 1 58 6.58
8 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.14
31 Tom Fellows 0 0 0 4 2 50% 2 0 8 6.3
17 Jeremy Sarmiento Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 1 0 25 6.07

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 1 96 84 87.5% 0 6 109 7.27
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 46 79.31% 0 1 85 6.69
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 1 1 23 6.18
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 93 87 93.55% 0 0 109 7.97
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 23 18 78.26% 1 0 33 7.18
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 0 1 79 6.73
10 Stephy Mavididi Cánh trái 2 0 1 27 27 100% 1 0 42 6.5
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 81 69 85.19% 0 2 111 7.05
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 42 30 71.43% 0 0 49 6.23
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 2 1 3 37 28 75.68% 6 2 60 7.86
7 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.02
18 Issahaku Fataw Cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 1 1 19 6.77
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 1 0 0 27 20 74.07% 2 1 39 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ