Vòng 10
02:00 ngày 04/10/2023
West Brom
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 2.25
0.98
U 2.25
0.77
1
1.80
X
3.30
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
John Swift 1 - 0
Kiến tạo: Jed Wallace
match goal
13'
58'
match change Pol Valentin
Ra sân: Juan Delgado
64'
match change Djeidi Gassama
Ra sân: Ashley Fletcher
66'
match yellow.png Liam Palmer
Conor Townsend
Ra sân: Matthew Phillips
match change
69'
76'
match change Jeff Hendrick
Ra sân: Tyreeq Bakinson
76'
match change Mallik Wilks
Ra sân: Anthony Musaba
77'
match change John Buckley
Ra sân: Will Vaulks
Grady Diangana
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
86'
Nathaniel Chalobah
Ra sân: John Swift
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
4
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
522
 
Số đường chuyền
 
182
89%
 
Chuyền chính xác
 
64%
1
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
7
5
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
70
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Conor Townsend
11
Grady Diangana
14
Nathaniel Chalobah
8
Jayson Molumby
6
Semi Ajayi
33
Joshua Griffiths
31
Tom Fellows
36
Caleb Taylor
26
Gonzalo Avila Gordon
West Brom West Brom 3-4-2-1
4-4-2 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
24
Palmer
15
Pieters
5
Bartley
4
Kipre
10
Phillips
27
Mowatt
35
Yokuslu
2
Furlong
19
Swift
21
Thomas-A...
7
Wallace
36
Vasquez
2
Palmer
6
Iorfa
17
Bernard
23
Famewo
15
Delgado
19
Bakinson
4
Vaulks
45
Musaba
24
Smith
27
Fletcher

Substitutes

41
Djeidi Gassama
22
Jeff Hendrick
14
Pol Valentin
7
Mallik Wilks
21
John Buckley
9
Lee Gregory
1
Cameron Dawson
8
George Byers
13
Callum Paterson
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Conor Townsend 3
Grady Diangana 11
Nathaniel Chalobah 14
Jayson Molumby 8
Semi Ajayi 6
Joshua Griffiths 33
Tom Fellows 31
Caleb Taylor 36
Gonzalo Avila Gordon 26
West Brom Sheffield Wednesday
41 Djeidi Gassama
22 Jeff Hendrick
14 Pol Valentin
7 Mallik Wilks
21 John Buckley
9 Lee Gregory
1 Cameron Dawson
8 George Byers
13 Callum Paterson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.33
8 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 37%
7.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.9
54.4% Kiểm soát bóng 41%
8.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (50trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
6
8
HT-H/FT-T
4
2
2
8
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
5
4
3
1
HT-B/FT-H
0
3
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
4
2
6
3

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Erik Pieters Defender 1 0 0 32 30 93.75% 1 1 41 6.43
10 Matthew Phillips Midfielder 1 1 0 18 14 77.78% 3 1 29 6.92
5 Kyle Bartley Defender 2 0 1 36 29 80.56% 0 4 44 6.78
35 Okay Yokuslu Defender 1 1 0 25 24 96% 0 0 35 6.38
7 Jed Wallace Tiền vệ công 0 0 1 18 13 72.22% 4 0 26 7.22
27 Alex Mowatt Midfielder 0 0 1 35 33 94.29% 4 0 45 6.63
19 John Swift Midfielder 1 1 3 28 23 82.14% 7 0 39 7.7
2 Darnell Furlong Defender 1 0 1 26 17 65.38% 4 2 41 6.71
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 18 6.92
21 Brandon Thomas-Asante Tiền vệ công 2 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.25
4 Cedric Kipre Defender 0 0 0 36 31 86.11% 1 3 41 6.77

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Michael Smith Forward 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 17 6.38
2 Liam Palmer Defender 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 20 5.91
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 3 0 25 6.31
15 Juan Delgado Defender 1 0 0 9 7 77.78% 2 0 14 5.84
6 Dominic Iorfa Defender 0 0 0 10 8 80% 0 3 22 6.16
27 Ashley Fletcher Tiền vệ công 1 1 0 6 2 33.33% 0 1 10 6.15
23 Akin Famewo Defender 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 28 6.58
19 Tyreeq Bakinson Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 9 5 55.56% 0 0 19 6.25
45 Anthony Musaba Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.85
17 D Shon Bernard Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 17 6.55
36 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 0 23 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ