Vòng 40
21:00 ngày 01/04/2024
West Brom
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Watford
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 2.5
0.92
U 2.5
0.82
1
1.73
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Watford Watford
30'
match yellow.png Emmanuel Bonaventure Dennis
51'
match goal 0 - 1 Edo Kayembe
56'
match change Mileta Rajovic
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
56'
match change Yaser Asprilla
Ra sân: Ismael Kone
66'
match goal 0 - 2 Mileta Rajovic
Kiến tạo: Jamal Lewis
Adam Reach
Ra sân: Alex Mowatt
match change
67'
Grady Diangana
Ra sân: John Swift
match change
67'
Yann MVila
Ra sân: Okay Yokuslu
match change
67'
Brandon Thomas-Asante 1 - 2
Kiến tạo: Grady Diangana
match goal
70'
Jed Wallace
Ra sân: Tom Fellows
match change
71'
74'
match change Matheus Martins
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
Andreas Weimann
Ra sân: Michael Johnston
match change
84'
85'
match change Jake Livermore
Ra sân: Edo Kayembe
Darnell Furlong 2 - 2
Kiến tạo: Grady Diangana
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Watford Watford
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
507
 
Số đường chuyền
 
400
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
94
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Andreas Weimann
22
Yann MVila
20
Adam Reach
7
Jed Wallace
11
Grady Diangana
15
Erik Pieters
33
Joshua Griffiths
14
Nathaniel Chalobah
10
Matthew Phillips
West Brom West Brom 4-2-3-1
3-4-1-2 Watford Watford
24
Palmer
3
Townsend
5
Bartley
6
Ajayi
2
Furlong
27
Mowatt
35
Yokuslu
23
Johnston
19
Swift
31
Fellows
21
Thomas-A...
1
Bachmann
5
Porteous
3
Sierralt...
4
Hoedt
45
Andrews
39
Kayembe
24
Bashiru
6
Lewis
11
Kone
19
Bayo
25
Dennis

Substitutes

37
Matheus Martins
18
Yaser Asprilla
9
Mileta Rajovic
8
Jake Livermore
26
Ben Hamer
7
Thomas Ince
15
Matthew Pollock
42
James Morris
58
Zavier Massiah Edwards
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Andreas Weimann 17
Yann MVila 22
Adam Reach 20
Jed Wallace 7
Grady Diangana 11
Erik Pieters 15
Joshua Griffiths 33
Nathaniel Chalobah 14
Matthew Phillips 10
West Brom Watford
37 Matheus Martins
18 Yaser Asprilla
9 Mileta Rajovic
8 Jake Livermore
26 Ben Hamer
7 Thomas Ince
15 Matthew Pollock
42 James Morris
58 Zavier Massiah Edwards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
41.67% Kiểm soát bóng 46%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4
52.7% Kiểm soát bóng 48.1%
8.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (51trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
2
5
HT-H/FT-T
4
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
5
4
7
7
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
5
HT-B/FT-B
4
2
4
1

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Yann MVila Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 1 19 6.52
5 Kyle Bartley Trung vệ 2 0 0 63 57 90.48% 0 6 72 6.77
17 Andreas Weimann Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.09
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 40 5.86
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 43 86% 3 1 67 6.56
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 13 6.01
20 Adam Reach Tiền vệ trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.65
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 2 2 60 6.22
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 0 51 43 84.31% 2 0 58 5.9
19 John Swift Tiền vệ trụ 0 0 2 37 34 91.89% 0 0 43 6.14
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 1 1 2 50 39 78% 0 2 79 7.35
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 41 6.53
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 5 3 0 11 8 72.73% 0 2 33 7.56
11 Grady Diangana Cánh phải 0 0 2 15 13 86.67% 0 1 22 7.6
23 Michael Johnston Cánh trái 1 0 1 27 22 81.48% 7 0 45 6.62
31 Tom Fellows 1 0 1 20 16 80% 5 0 39 5.96

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 60 47 78.33% 2 2 84 7.14
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 29 9 31.03% 0 0 39 6.38
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 40 5.62
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 1 3 51 6.29
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Cánh trái 1 0 1 15 13 86.67% 0 2 34 7.78
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 42 32 76.19% 4 1 63 7.29
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 1 1 36 33 91.67% 1 0 49 6.61
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 2 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.47
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 39 32 82.05% 1 1 48 7.3
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 2 12 7.08
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 1 1 0 13 12 92.31% 1 0 20 6.08
37 Matheus Martins Cánh trái 1 1 1 4 4 100% 0 0 7 6.07
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 0 0 1 20 14 70% 0 0 29 6.67
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 1 1 1 21 16 76.19% 1 1 34 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ