Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 09/09/2022
West Ham United
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.99
+1.25
0.85
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.41
X
4.30
2
5.60
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 1
0.68
U 1
1.16

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
34'
match goal 0 - 1 Andrei Cordea
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
Gnaly Maxwell Cornet match yellow.png
39'
Lucas Tolentino Coelho de Lima
Ra sân: Manuel Lanzini
match change
46'
Jarrod Bowen
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
match change
46'
Angelo Obinze Ogbonna match yellow.png
47'
Emerson Palmieri dos Santos match yellow.png
54'
Michail Antonio
Ra sân: Gianluca Scamacca
match change
56'
61'
match yellow.png Joyskim Dawa Tchakonte
66'
match yellow.png Stefan Tarnovanu
Jarrod Bowen 1 - 1 match pen
69'
Pablo Fornals
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
match change
71'
72'
match change Octavian George Popescu
Ra sân: Florinel Coman
72'
match change David Raul Miculescu
Ra sân: Andrea Compagno
Emerson Palmieri dos Santos 2 - 1 match goal
74'
83'
match yellow.png Razvan Oaida
87'
match change Denis Gratian Harut
Ra sân: Joyskim Dawa Tchakonte
Michail Antonio 3 - 1
Kiến tạo: Pablo Fornals
match goal
90'
90'
match change Eduard Radaslavescu
Ra sân: Razvan Oaida
90'
match change Gheorghe Bogdan Rusu
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Craig Dawson
Ra sân: Angelo Obinze Ogbonna
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
10
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
537
 
Số đường chuyền
 
283
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
28
9
 
Đánh chặn
 
1
7
 
Thử thách
 
12
135
 
Pha tấn công
 
76
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Michail Antonio
20
Jarrod Bowen
71
Regan Clayton
32
Conor Coventry
15
Craig Dawson
8
Pablo Fornals
47
Krisztian Hegyi
72
Divin Mubama
11
Lucas Tolentino Coelho de Lima
62
Freddie Potts
35
Darren Randolph
4
Kurt Zouma
West Ham United West Ham United 4-3-3
4-3-3 FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
13
Areola
33
Santos
21
Ogbonna
24
Kehrer
5
Coufal
10
Lanzini
41
Rice
12
Downes
22
Benrahma
7
Scamacca
14
Cornet
32
Tarnovan...
2
Cretu
5
Tchakont...
16
Tamm
33
Radunovi...
27
Olaru
18
Edjouma
26
Oaida
98
Cordea
96
Compagno
7
Coman

Substitutes

22
Radu Boboc
29
Rachid Bouhenna
20
Marco Dulca
6
Denis Gratian Harut
11
David Raul Miculescu
28
Alexandru Pantea
10
Octavian George Popescu
80
Eduard Radaslavescu
90
Gheorghe Bogdan Rusu
77
Sorin Serban
9
Ianis Stoica
99
Andrei Vlad
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Michail Antonio 9
Jarrod Bowen 20
Regan Clayton 71
Conor Coventry 32
Craig Dawson 15
Pablo Fornals 8
Krisztian Hegyi 47
Divin Mubama 72
Lucas Tolentino Coelho de Lima 11
Freddie Potts 62
Darren Randolph 35
Kurt Zouma 4
West Ham United FC Steaua Bucuresti
22 Radu Boboc
29 Rachid Bouhenna
20 Marco Dulca
6 Denis Gratian Harut
11 David Raul Miculescu
28 Alexandru Pantea
10 Octavian George Popescu
80 Eduard Radaslavescu
90 Gheorghe Bogdan Rusu
77 Sorin Serban
9 Ianis Stoica
99 Andrei Vlad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
36.33% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 2.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
37.9% Kiểm soát bóng 50.4%
10.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (50trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
12
3
HT-H/FT-T
5
3
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
6
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
2
4
2
9