Kết quả trận West Ham United vs Manchester City, 22h30 ngày 07/08

West Ham United
0

Manchester City
2
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 1
Tỷ lệ West Ham United vs Manchester City
TLCA
2.32 : 0:0 : 0.35
TL bàn thắng:
3.84 : 2 1/2 : 0.18
TL Thắng - Hòa - Bại
150.00 : 19.00 : 1.01
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính West Ham United vs Manchester City |
|||
29' |
Alphonse Areola↑Lukasz Fabianski↓ ![]() |
||
36' | 0-1 |
![]() |
|
45' |
![]() |
||
57' |
Gianluca Scamacca↑Michail Antonio↓ ![]() |
||
57' |
Mohamed Said Benrahma↑Manuel Lanzini↓ ![]() |
||
65' | 0-2 |
![]() |
|
78' |
![]() |
||
78' |
![]() |
||
88' |
![]() |
||
88' |
![]() |
||
89' |
![]() |
||
90' |
Flynn Downes↑Jarrod Bowen↓ ![]() |
||
90' |
Conor Coventry↑Pablo Fornals↓ ![]() |
Đội hình thi đấu West Ham United vs Manchester City |
|
West Ham United | Manchester City |
1 Lukasz Fabianski 3 Aaron Cresswell 4 Kurt Zouma 2 Ben Johnson 5 Vladimir Coufal 41 Declan Rice 28 Tomas Soucek 8 Pablo Fornals 10 Manuel Lanzini 20 Jarrod Bowen 9 Michail Antonio |
31 Ederson Santana de Moraes 2 Kyle Walker 3 Ruben Dias 6 Nathan Ake 7 Joao Cancelo 17 Kevin De Bruyne 16 Rodrigo Hernandez 8 Ilkay Gundogan 47 Phil Foden 9 Erling Haaland 10 Jack Grealish |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
7 Gianluca Scamacca 12 Flynn Downes 35 Darren Randolph 32 Conor Coventry 40 Armstrong Okoflex 50 Harrison Ashby 13 Alphonse Areola 11 Nikola Vlasic 22 Mohamed Said Benrahma |
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 80 Cole Jermaine Palmer 97 Joshua Wilson Esbrand 19 Julian Alvarez 18 Stefan Ortega 82 Rico Lewis 5 John Stones 26 Riyad Mahrez 4 Kalvin Phillips |
Số liệu thống kê West Ham United vs Manchester City |
||||
West Ham United | Manchester City | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
21% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
79% |
263 |
|
Số đường chuyền |
|
833 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
11 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
17:15 FC Bulleen Lions (w) 1-1 Alamein (w)
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657