Vòng 2
00:15 ngày 08/04/2024
Westerlo 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
KAA Gent
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.92
O 2.75
0.88
U 2.75
0.96
1
3.50
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
KAA Gent KAA Gent
Bakary Haidara match yellow.png
6'
8'
match yellow.png Julien De Sart
22'
match goal 0 - 1 Omri Gandelman
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
24'
match goal 0 - 2 Tarik Tissoudali
Dogucan Haspolat match yellow.png
27'
Bakary Haidara match yellow.pngmatch red
37'
Roman Neustadter
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
match change
46'
Tuur Rommens match yellow.png
61'
Arthur Piedfort
Ra sân: Dogucan Haspolat
match change
62'
Josimar Alcocer
Ra sân: Griffin Yow
match change
62'
67'
match var Tarik Tissoudali Penalty cancelled
69'
match yellow.png Tarik Tissoudali
70'
match change Pieter Gerkens
Ra sân: Hong Hyun Seok
70'
match change Franck Surdez
Ra sân: Kevin Mathias Fernandez Arguello
70'
match change Sven Kums
Ra sân: Julien De Sart
Kyan Vaesen
Ra sân: Matija Frigan
match change
71'
Lucas Stassin
Ra sân: Romeo Vermant
match change
71'
82'
match change Daisuke Yokota
Ra sân: Archie Brown
82'
match change Stefan Mitrovic
Ra sân: Jordan Torunarigha
Lucas Stassin match yellow.png
84'
90'
match goal 0 - 3 Omri Gandelman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
KAA Gent KAA Gent
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
0
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
292
 
Số đường chuyền
 
575
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
140
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Roman Neustadter
46
Arthur Piedfort
77
Josimar Alcocer
76
Lucas Stassin
14
Kyan Vaesen
20
Nick Gillekens
32
Edisson Jordanov
28
Karol Borys
15
Serhiy Sydorchuk
Westerlo Westerlo 4-4-2
3-4-1-2 KAA Gent KAA Gent
1
Bolat
25
Rommens
24
Tagir
3
Haidara
22
Reynolds
18
Yow
6
Haspolat
8
Madsen
90
Sayyadma...
9
Frigan
17
Vermant
33
Roef
5
Kandouss
4
Watanabe
23
Torunari...
18
Samoise
13
Sart
6
2
Gandelma...
3
Brown
7
Seok
10
Tissouda...
28
Arguello

Substitutes

8
Pieter Gerkens
24
Sven Kums
19
Franck Surdez
20
Stefan Mitrovic
14
Daisuke Yokota
16
Daniel Schmidt
22
Noah Fadiga
34
Jorthy Mokio
29
Laurent Depoitre
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Roman Neustadter 33
Arthur Piedfort 46
Josimar Alcocer 77
Lucas Stassin 76
Kyan Vaesen 14
Nick Gillekens 20
Edisson Jordanov 32
Karol Borys 28
Serhiy Sydorchuk 15
Westerlo KAA Gent
8 Pieter Gerkens
24 Sven Kums
19 Franck Surdez
20 Stefan Mitrovic
14 Daisuke Yokota
16 Daniel Schmidt
22 Noah Fadiga
34 Jorthy Mokio
29 Laurent Depoitre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 47.33%
9 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.7
2.1 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.9
44.8% Kiểm soát bóng 51.8%
10 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (37trận)
Chủ Khách
KAA Gent (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
11
4
HT-H/FT-T
2
1
4
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
3
2
0
HT-H/FT-H
2
4
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
5
1
3
9

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6.6
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 48 6.8
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.5
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 23 65.71% 1 1 49 7.2
90 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 1 2 20 6.3
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 0 26 19 73.08% 1 1 47 6.2
18 Griffin Yow Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 2 0 25 6.5
14 Kyan Vaesen Forward 0 0 0 5 3 60% 0 2 9 6.5
24 Ravil Tagir Defender 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 42 6.3
9 Matija Frigan Forward 1 1 0 17 11 64.71% 0 0 27 6.2
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 1 1 0 19 11 57.89% 0 2 30 6.6
25 Tuur Rommens Defender 0 0 0 39 23 58.97% 0 3 69 6.8
77 Josimar Alcocer Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.7
76 Lucas Stassin Forward 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.6
46 Arthur Piedfort Trung vệ 0 0 1 6 6 100% 1 0 9 6.5
3 Bakary Haidara Defender 0 0 0 8 6 75% 0 1 14 5.2

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 0 0 0 26 24 92.31% 2 0 32 6.9
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 28 7.4
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 46 35 76.09% 0 4 60 7.8
8 Pieter Gerkens Midfielder 0 0 0 15 15 100% 1 0 17 6.6
10 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 3 1 5 30 22 73.33% 3 0 55 8.2
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 86 77 89.53% 0 0 91 7.1
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 2 0 2 18 17 94.44% 3 0 27 7.4
20 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.7
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 0 84 68 80.95% 0 3 88 6.9
5 Ismael Kandouss Defender 2 0 0 59 52 88.14% 0 3 68 7.4
7 Hong Hyun Seok Midfielder 0 0 3 42 36 85.71% 3 0 52 7.8
6 Omri Gandelman Midfielder 6 4 1 27 20 74.07% 0 1 41 8.9
18 Matisse Samoise Defender 1 0 1 48 40 83.33% 4 0 82 7
3 Archie Brown Defender 0 0 1 46 35 76.09% 4 3 67 7.2
14 Daisuke Yokota Cánh phải 1 0 1 12 9 75% 2 0 20 6.7
19 Franck Surdez Cánh trái 2 1 0 4 3 75% 0 0 8 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ