Vòng 18
02:45 ngày 16/12/2023
Westerlo
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
KAS Eupen
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.73
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
KAS Eupen KAS Eupen
Emin Bayram match yellow.png
17'
54'
match yellow.png Alfred Finnbogason
59'
match change Regan Charles-Cook
Ra sân: Alfred Finnbogason
Nicolas Madsen 1 - 0
Kiến tạo: Nacer Chadli
match goal
61'
Nicolas Madsen 2 - 0 match pen
67'
Arthur Piedfort match yellow.png
72'
73'
match change Yentl Van Genechten
Ra sân: Rune Paeshuyse
73'
match change Jerome Deom
Ra sân: Kevin Mohwald
Bakary Haidara
Ra sân: Griffin Yow
match change
81'
Erdon Daci
Ra sân: Nacer Chadli
match change
81'
Bakary Haidara match yellow.png
82'
Thomas Van den Keybus
Ra sân: Kyan Vaesen
match change
89'
Dogucan Haspolat
Ra sân: Arthur Piedfort
match change
89'
Lukas van Eenoo
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
KAS Eupen KAS Eupen
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
461
 
Số đường chuyền
 
440
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
7
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
33
15
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
127
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Thomas Van den Keybus
7
Lukas van Eenoo
21
Erdon Daci
6
Dogucan Haspolat
3
Bakary Haidara
25
Tuur Rommens
20
Nick Gillekens
9
Matija Frigan
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
3-5-2 KAS Eupen KAS Eupen
1
Bolat
5
Bos
33
Neustadt...
40
Bayram
22
Reynolds
46
Piedfort
15
Sydorchu...
89
Chadli
8
Madsen
18
Yow
14
Vaesen
24
Slonina
28
Paeshuys...
4
Palsson
21
Kral
15
Magnee
8
Mohwald
6
Baiye
18
Keita
3
Davidson
7
Nuhu
27
Finnboga...

Substitutes

2
Yentl Van Genechten
14
Jerome Deom
10
Regan Charles-Cook
99
Tom Roufosse
11
Nathan Bitumazala
25
Aleksandr Filin
23
Isaac Christie-Davies
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Thomas Van den Keybus 39
Lukas van Eenoo 7
Erdon Daci 21
Dogucan Haspolat 6
Bakary Haidara 3
Tuur Rommens 25
Nick Gillekens 20
Matija Frigan 9
Westerlo KAS Eupen
2 Yentl Van Genechten
14 Jerome Deom
10 Regan Charles-Cook
99 Tom Roufosse
11 Nathan Bitumazala
25 Aleksandr Filin
23 Isaac Christie-Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
47.67% Kiểm soát bóng 41.33%
4 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
2 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 2.5
42.9% Kiểm soát bóng 42.8%
8.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (40trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
8
HT-H/FT-T
2
1
1
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
5
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
4
2
HT-B/FT-B
6
1
7
1

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 38 6.4
89 Nacer Chadli Midfielder 0 0 2 25 24 96% 1 0 33 6.75
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 28 28 100% 0 0 34 6.93
15 Serhiy Sydorchuk Midfielder 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 35 6.38
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 22 15 68.18% 2 0 30 6.6
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 45 6.5
18 Griffin Yow Cánh trái 2 0 0 13 8 61.54% 0 0 25 6.03
14 Kyan Vaesen Forward 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 13 6.17
40 Emin Bayram Defender 2 1 1 49 44 89.8% 1 2 60 6.92
5 Jordan Bos Defender 2 1 0 22 17 77.27% 0 0 31 6.57
46 Arthur Piedfort Trung vệ 0 0 1 20 19 95% 1 0 26 6.55

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alfred Finnbogason Forward 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 5.97
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 37 6.46
3 Jason Alan Davidson Defender 0 0 1 23 13 56.52% 4 1 46 6.59
8 Kevin Mohwald Midfielder 0 0 1 20 15 75% 3 0 28 6.45
18 Yamadou Keita Midfielder 2 1 0 15 13 86.67% 1 0 29 6.91
21 Jan Kral Defender 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 36 6.62
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.86
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 7.01
15 Gary Magnee Midfielder 1 0 0 22 19 86.36% 4 2 45 6.48
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 2 0 1 14 11 78.57% 0 1 18 6.19
28 Rune Paeshuyse Defender 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 28 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ