Vòng 30
00:30 ngày 18/03/2024
Westerlo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Racing Genk 1
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.93
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
3.50
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.12
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Racing Genk Racing Genk
Emin Bayram match yellow.png
31'
Serhiy Sydorchuk match yellow.png
32'
Ravil Tagir
Ra sân: Emin Bayram
match change
45'
59'
match yellow.png Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
71'
match red Christopher Bonsu Baah
71'
match var Christopher Bonsu Baah Card changed
Sinan Bolat match yellow.png
74'
Jordan Bos match yellow.png
75'
76'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Matija Frigan
Ra sân: Romeo Vermant
match change
77'
Kyan Vaesen
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
match change
77'
Ravil Tagir 1 - 0 match goal
79'
82'
match change Matias Galarza
Ra sân: Patrik Hrosovsky
85'
match change Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
Tuur Rommens
Ra sân: Jordan Bos
match change
85'
Dogucan Haspolat
Ra sân: Arthur Piedfort
match change
85'
86'
match goal 1 - 1 Bryan Heynen
Kiến tạo: Bilal El Khannouss

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Racing Genk Racing Genk
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
268
 
Số đường chuyền
 
496
69%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
30
19
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
94
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Tuur Rommens
14
Kyan Vaesen
9
Matija Frigan
6
Dogucan Haspolat
24
Ravil Tagir
39
Thomas Van den Keybus
20
Nick Gillekens
76
Lucas Stassin
32
Edisson Jordanov
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
1
Bolat
5
Bos
40
Bayram
33
Neustadt...
22
Reynolds
46
Piedfort
15
Sydorchu...
90
Sayyadma...
8
Madsen
18
Yow
17
Vermant
26
Vandevoo...
77
Ouahdi
46
Figueroa
2
McKenzie
18
Kayembe
8
Heynen
17
Hrosovsk...
90
Baah
10
Khannous...
19
Hadj
99
Arokodar...

Substitutes

5
Matias Galarza
67
Noah Adedeji-Sternberg
9
Andi Zeqiri
78
Konstantinos Karetsas
1
Hendrik Van Crombrugge
72
Josué Kongolo
3
Mujaid Sadick
22
Eduard Sobol
65
Christian Akpan
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Tuur Rommens 25
Kyan Vaesen 14
Matija Frigan 9
Dogucan Haspolat 6
Ravil Tagir 24
Thomas Van den Keybus 39
Nick Gillekens 20
Lucas Stassin 76
Edisson Jordanov 32
Westerlo Racing Genk
5 Matias Galarza
67 Noah Adedeji-Sternberg
9 Andi Zeqiri
78 Konstantinos Karetsas
1 Hendrik Van Crombrugge
72 Josué Kongolo
3 Mujaid Sadick
22 Eduard Sobol
65 Christian Akpan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6
49.67% Kiểm soát bóng 53.33%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.5
44.8% Kiểm soát bóng 53.5%
10 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (37trận)
Chủ Khách
Racing Genk (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
4
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
3
3
0
HT-H/FT-H
2
4
5
5
HT-B/FT-H
0
0
3
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
5
1
2
6

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 1 1 0 28 20 71.43% 0 4 38 6.78
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 36 6.29
15 Serhiy Sydorchuk Midfielder 1 0 0 27 21 77.78% 0 1 41 6.61
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.92
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 30 24 80% 0 1 44 6.76
90 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 4 4 40 6.88
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 1 21 14 66.67% 3 0 50 6.58
18 Griffin Yow Cánh trái 4 1 1 13 9 69.23% 7 1 43 6.79
14 Kyan Vaesen Forward 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.03
24 Ravil Tagir Defender 1 1 0 16 11 68.75% 0 3 28 7.65
40 Emin Bayram Defender 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 24 6.46
9 Matija Frigan Forward 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 5.91
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 1 0 2 13 8 61.54% 0 1 32 6.4
25 Tuur Rommens Defender 0 0 0 3 3 100% 1 1 9 6.05
5 Jordan Bos Defender 0 0 3 21 13 61.9% 1 1 40 6.7
46 Arthur Piedfort Trung vệ 2 0 0 21 18 85.71% 0 1 36 6.6

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 55 6.77
18 Joris Kayembe Defender 2 0 0 35 30 85.71% 3 0 66 6.9
9 Andi Zeqiri 1 0 0 4 4 100% 0 0 10 5.86
8 Bryan Heynen Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 27 23 85.19% 1 2 42 7.45
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 0 66 53 80.3% 0 2 73 6.55
2 Mark McKenzie Defender 0 0 0 69 57 82.61% 0 2 79 6.49
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 40 34 85% 0 0 49 6.98
19 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 0 0 1 32 27 84.38% 3 1 38 6.32
99 Tolu Arokodare Forward 2 1 1 12 11 91.67% 0 3 33 6.34
77 Zakaria El Ouahdi Defender 1 0 0 45 39 86.67% 1 0 71 5.8
5 Matias Galarza Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.26
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 4 56 40 71.43% 12 1 82 7.47
90 Christopher Bonsu Baah Forward 1 0 1 19 12 63.16% 2 0 40 5.86
67 Noah Adedeji-Sternberg Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ