Vòng 26
02:45 ngày 17/02/2024
Westerlo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Standard Liege
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.75
0.89
U 2.75
0.78
1
2.30
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.13
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Standard Liege Standard Liege
21'
match change Hakim Sahabo
Ra sân: Marlon Fossey
Nicolas Madsen 1 - 0 match pen
36'
45'
match goal 1 - 1 Konstantinos Laifis
Kiến tạo: Hayao Kawabe
45'
match yellow.png Souleyman Doumbia
Jordan Bos match yellow.png
46'
Griffin Yow 2 - 1
Kiến tạo: Romeo Vermant
match goal
62'
65'
match change Moussa Djenepo
Ra sân: Kamal Sowah
Romeo Vermant match yellow.png
71'
Nacer Chadli
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
match change
77'
81'
match change William Balikwisha
Ra sân: Souleyman Doumbia
81'
match change Seydou Fini
Ra sân: Hakim Sahabo
82'
match change Jonathan Panzo
Ra sân: Gilles Dewaele
Dogucan Haspolat
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
match change
85'
Ravil Tagir
Ra sân: Griffin Yow
match change
85'
Matija Frigan
Ra sân: Romeo Vermant
match change
90'
Thomas Van den Keybus
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Standard Liege Standard Liege
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
307
 
Số đường chuyền
 
544
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
121
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Thomas Van den Keybus
89
Nacer Chadli
9
Matija Frigan
6
Dogucan Haspolat
24
Ravil Tagir
4
Mathias Fixelles
20
Nick Gillekens
2
Pietro Perdichizzi
32
Edisson Jordanov
3
Bakary Haidara
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
4-4-1-1 Standard Liege Standard Liege
1
Bolat
5
Bos
33
Neustadt...
40
Bayram
22
Reynolds
46
Piedfort
15
Sydorchu...
90
Sayyadma...
8
Madsen
18
Yow
17
Vermant
16
Bodart
13
Fossey
2
Dewaele
34
Laifis
15
Doumbia
8
Price
17
Alzate
24
ONeill
18
Sowah
6
Kawabe
9
Yeboah

Substitutes

22
William Balikwisha
19
Moussa Djenepo
33
Hakim Sahabo
5
Jonathan Panzo
11
Seydou Fini
28
Stipe Perica
40
Matthieu Luka Epolo
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Thomas Van den Keybus 39
Nacer Chadli 89
Matija Frigan 9
Dogucan Haspolat 6
Ravil Tagir 24
Mathias Fixelles 4
Nick Gillekens 20
Pietro Perdichizzi 2
Edisson Jordanov 32
Bakary Haidara 3
Westerlo Standard Liege
22 William Balikwisha
19 Moussa Djenepo
33 Hakim Sahabo
5 Jonathan Panzo
11 Seydou Fini
28 Stipe Perica
40 Matthieu Luka Epolo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
47.67% Kiểm soát bóng 49.33%
5.33 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
5.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.6
43.7% Kiểm soát bóng 49.7%
4.7 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 5
8.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (39trận)
Chủ Khách
Standard Liege (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
6
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
5
7
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
5
1
2
2

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 31 6.67
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 28 5.84
15 Serhiy Sydorchuk Midfielder 1 0 1 29 25 86.21% 2 0 36 6.79
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 27 21 77.78% 4 0 39 7.02
90 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 3 1 1 16 9 56.25% 2 4 28 6.78
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.01
18 Griffin Yow Cánh trái 1 1 1 6 3 50% 3 1 23 7.9
40 Emin Bayram Defender 1 0 0 35 24 68.57% 0 2 45 6.7
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 3 1 0 16 14 87.5% 0 6 28 7.04
5 Jordan Bos Defender 0 0 0 21 15 71.43% 1 2 44 6.6
46 Arthur Piedfort Trung vệ 0 0 2 20 14 70% 0 0 26 6.37

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Midfielder 0 0 1 24 16 66.67% 3 1 30 6.62
2 Gilles Dewaele Defender 1 0 0 42 34 80.95% 0 3 57 6.35
24 Aiden ONeill Midfielder 0 0 0 61 55 90.16% 0 1 67 6.26
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 26 78.79% 2 1 45 6.33
17 Steven Alzate 2 0 0 33 28 84.85% 1 1 43 6.18
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 5.99
34 Konstantinos Laifis Defender 1 1 0 60 53 88.33% 0 2 70 7.32
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 0 23 6.67
18 Kamal Sowah Midfielder 0 0 1 18 14 77.78% 2 0 29 5.56
13 Marlon Fossey Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.27
8 Isaac Price Midfielder 1 0 0 39 29 74.36% 0 2 47 6.03
33 Hakim Sahabo Midfielder 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 27 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ