Vòng 13
15:45 ngày 20/01/2024
Western Sydney
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Perth Glory
Địa điểm: Parramatta Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.02
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
1.50
X
4.33
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.81
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Western Sydney Western Sydney
Phút
Perth Glory Perth Glory
20'
match yellow.png Riley Warland
34'
match goal 0 - 1 Stefan Colakovski
Kiến tạo: Adam Taggart
45'
match yellow.png Adam Taggart
Oscar Priestman match yellow.png
50'
58'
match change David Williams
Ra sân: Bruce Kamau
58'
match change Luke Ivanovic
Ra sân: Stefan Colakovski
Gabriel Cleur
Ra sân: Oscar Priestman
match change
64'
Milos Ninkovic
Ra sân: Alexander Badolato
match change
65'
Valentino Yuel
Ra sân: Nicolas Milanovic
match change
65'
67'
match yellow.png Mustafa Amini
73'
match change Trent Ostler
Ra sân: Johnny Koutroumbis
73'
match change Luke Bodnar
Ra sân: Mustafa Amini
79'
match change Jacob Muir
Ra sân: Riley Warland
Lachlan Brook
Ra sân: Dylan Pierias
match change
80'
87'
match goal 0 - 2 David Williams
Kiến tạo: Giordano Colli
Milos Ninkovic match yellow.png
90'
Oliver Sail(OW) 1 - 2 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
Perth Glory Perth Glory
9
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
8
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
584
 
Số đường chuyền
 
262
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
149
 
Pha tấn công
 
65
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Gabriel Cleur
11
Valentino Yuel
10
Milos Ninkovic
17
Lachlan Brook
30
Taiga Oliver Harper
16
Tom Beadling
39
Marcus Younis
Western Sydney Western Sydney 4-4-2
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
1
Margush
19
Clisby
33
Bonetig
6
Filho
31
Simmons
14
Milanovi...
36
Priestma...
25
Brillant...
7
Pierias
9
Antonsso...
37
Badolato
1
Sail
2
Koutroum...
29
Lachman
15
Susnjar
14
Warland
23
Bennie
8
Amini
20
Colli
77
Kamau
7
Colakovs...
22
Taggart

Substitutes

9
David Williams
12
Luke Ivanovic
4
Luke Bodnar
19
Trent Ostler
3
Jacob Muir
13
Cameron Cook
27
Jayden Gorman
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Gabriel Cleur 2
Valentino Yuel 11
Milos Ninkovic 10
Lachlan Brook 17
Taiga Oliver Harper 30
Tom Beadling 16
Marcus Younis 39
Western Sydney Perth Glory
9 David Williams
12 Luke Ivanovic
4 Luke Bodnar
19 Trent Ostler
3 Jacob Muir
13 Cameron Cook
27 Jayden Gorman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 6.33
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 41%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
2.6 Bàn thua 3.1
4 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4.3
48.2% Kiểm soát bóng 43.9%
10.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (27trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
6
HT-H/FT-T
1
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
0
HT-B/FT-B
6
3
2
1

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Marcelo Antonio Guedes Filho Trung vệ 1 1 1 25 21 84% 0 3 29 7
25 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 23 95.83% 3 0 29 6.9
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 1 0 1 4 2 50% 0 0 6 6.8
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 1 0 1 32 28 87.5% 2 1 41 6.9
1 Daniel Margush Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.7
7 Dylan Pierias Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 0 1 11 7
14 Nicolas Milanovic Tiền vệ công 2 1 0 12 10 83.33% 2 1 24 6.6
37 Alexander Badolato Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.6
33 Alex Bonetig Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 23 6.5
31 Aidan Simmons Forward 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 6.4
36 Oscar Priestman Midfielder 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 21 6.3

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.8
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.8
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 1 17 6.5
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 16 6.6
77 Bruce Kamau Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 15 6.2
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 13 6.9
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 12 6.7
14 Riley Warland Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 7.3
7 Stefan Colakovski Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 1 0 6 6.6
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 1 0 10 6.6
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 0 0 1 5 2 40% 1 3 8 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ