Vòng 21
15:00 ngày 14/03/2024
Western United FC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
1.01
O 3
1.00
U 3
0.88
1
3.00
X
3.90
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
4'
match var Roderick Jefferson Goncalves Miranda No goal (VAR xác nhận)
Tomoki Imai match yellow.png
27'
Daniel Penha 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Garuccio
match goal
43'
53'
match yellow.png Salim Khelifi
Michael Ruhs match hong pen
56'
59'
match change Roly Bonevacia
Ra sân: Jake Brimmer
59'
match change Daniel Arzani
Ra sân: Salim Khelifi
Riku Danzaki
Ra sân: Matthew Grimaldi
match change
59'
67'
match change Ben Folami
Ra sân: Nishan Velupillay
67'
match change Christopher Oikonomidis
Ra sân: Zinedine Machach
70'
match goal 1 - 1 Ben Folami
Kiến tạo: Bruno Fornaroli
72'
match yellow.png Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Joshua Risdon match yellow.png
72'
Nikita Rukavytsya
Ra sân: Michael Ruhs
match change
76'
79'
match goal 1 - 2 Christopher Oikonomidis
Benjamin Garuccio 2 - 2
Kiến tạo: Daniel Penha
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Melbourne Victory Melbourne Victory
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
458
 
Số đường chuyền
 
478
16
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
99
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Steven Lustica
22
Kane Vidmar
37
Luke Vickery
43
Khoder Kaddour
70
Michael Vonja
77
Riku Danzaki
13
Nikita Rukavytsya
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
33
Sutton
17
Garuccio
4
Donachie
6
Imai
19
Risdon
39
Grimaldi
32
Thurgate
21
Pasquali
8
Wales
9
Ruhs
11
Penha
20
Izzo
14
Chapman
5
Silva
21
Miranda
2
Geria
27
Valadon
22
Brimmer
23
Khelifi
8
Machach
17
Velupill...
10
Fornarol...

Substitutes

31
Alexander Menelaou
37
Kasey Bos
40
Christian Siciliano
19
Daniel Arzani
28
Roly Bonevacia
7
Christopher Oikonomidis
11
Ben Folami
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Steven Lustica 10
Kane Vidmar 22
Luke Vickery 37
Khoder Kaddour 43
Michael Vonja 70
Riku Danzaki 77
Nikita Rukavytsya 13
Western United FC Melbourne Victory
31 Alexander Menelaou
37 Kasey Bos
40 Christian Siciliano
19 Daniel Arzani
28 Roly Bonevacia
7 Christopher Oikonomidis
11 Ben Folami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
45.67% Kiểm soát bóng 44%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 7.3
2.8 Thẻ vàng 2.3
5.7 Sút trúng cầu môn 4.7
47% Kiểm soát bóng 51.6%
12.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (26trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
0
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
3
0
1
2

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 29 82.86% 2 1 50 6.8
4 James Donachie Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 1 2 49 7
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 1 1 29 7.3
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 43 6.6
21 Sebastian Pasquali Tiền vệ trụ 0 0 1 28 23 82.14% 0 0 35 6.7
11 Daniel Penha Cánh trái 4 3 0 24 18 75% 2 0 38 7.2
8 Lachlan Wales Cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 5 1 34 6.5
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 1 0 0 23 21 91.3% 1 1 30 6.5
33 Matthew Sutton 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.6
9 Michael Ruhs Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 11 6.4
39 Matthew Grimaldi Midfielder 0 0 2 11 7 63.64% 0 0 20 6.7

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.4
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 47 6.7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 35 6.8
23 Salim Khelifi Tiền vệ phải 0 0 0 14 9 64.29% 2 2 20 6.5
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 28 7.1
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 40 6.5
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 36 6.7
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.5
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 0 28 23 82.14% 2 0 35 6.5
17 Nishan Velupillay Cánh phải 1 0 1 16 11 68.75% 0 1 35 6.8
27 Jordi Valadon Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 0 31 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ