Vòng 19
13:00 ngày 02/03/2024
Western United FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Perth Glory
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 3
0.84
U 3
0.83
1
2.05
X
3.75
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Perth Glory Perth Glory
33'
match yellow.png Joshua Rawlins
46'
match change Mustafa Amini
Ra sân: Jacob Muir
Noah Botic 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Risdon
match goal
53'
59'
match change Joel Anasmo
Ra sân: Jarrod Carluccio
59'
match change David Williams
Ra sân: Stefan Colakovski
60'
match var David Williams Goal Disallowed
Riku Danzaki
Ra sân: Michael Ruhs
match change
64'
Daniel Penha
Ra sân: Lachlan Wales
match change
64'
67'
match change Kaelan Majekodunmi
Ra sân: Aleksandar Susnjar
Khoder Kaddour
Ra sân: Joshua Risdon
match change
79'
Rhys Bozinovski
Ra sân: Angus Thurgate
match change
79'
79'
match change Trent Ostler
Ra sân: Joshua Rawlins
Benjamin Garuccio match yellow.png
90'
Nikita Rukavytsya
Ra sân: Noah Botic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Perth Glory Perth Glory
7
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
598
 
Số đường chuyền
 
350
9
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
139
 
Pha tấn công
 
83
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Daniel Penha
77
Riku Danzaki
43
Khoder Kaddour
42
Rhys Bozinovski
13
Nikita Rukavytsya
70
Michael Vonja
29
Charbel Shamoon
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
33
Sutton
17
Garuccio
22
Vidmar
6
Imai
19
Risdon
39
Grimaldi
32
Thurgate
21
Pasquali
8
Wales
9
Ruhs
38
Botic
1
Sail
16
Rawlins
29
Lachman
15
Susnjar
14
Warland
23
Bennie
3
Muir
20
Colli
17
Carlucci...
22
Taggart
7
Colakovs...

Substitutes

8
Mustafa Amini
9
David Williams
31
Joel Anasmo
28
Kaelan Majekodunmi
19
Trent Ostler
13
Cameron Cook
27
Jayden Gorman
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Daniel Penha 11
Riku Danzaki 77
Khoder Kaddour 43
Rhys Bozinovski 42
Nikita Rukavytsya 13
Michael Vonja 70
Charbel Shamoon 29
Western United FC Perth Glory
8 Mustafa Amini
9 David Williams
31 Joel Anasmo
28 Kaelan Majekodunmi
19 Trent Ostler
13 Cameron Cook
27 Jayden Gorman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 6.33
6 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6
47% Kiểm soát bóng 41%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 3.1
6.2 Phạt góc 6.2
2.7 Thẻ vàng 2
5.9 Sút trúng cầu môn 4.3
48.8% Kiểm soát bóng 43.9%
11.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (27trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
0
6
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
0
HT-B/FT-B
3
0
2
1

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 2 0 1 70 53 75.71% 2 1 97 7.8
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 1 0 4 62 55 88.71% 6 2 93 8.3
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 1 50 44 88% 0 4 62 7.2
21 Sebastian Pasquali Tiền vệ trụ 1 0 0 94 86 91.49% 0 0 102 6.9
11 Daniel Penha Cánh trái 2 1 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.7
8 Lachlan Wales Cánh phải 4 1 4 39 34 87.18% 8 0 54 7.5
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 1 0 3 68 65 95.59% 1 0 79 7.3
33 Matthew Sutton 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 43 6.7
77 Riku Danzaki 2 1 0 10 10 100% 1 0 15 6.7
9 Michael Ruhs Tiền đạo cắm 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 27 6.7
42 Rhys Bozinovski Tiền vệ trụ 0 0 2 13 11 84.62% 0 0 14 7.2
38 Noah Botic Tiền đạo cắm 5 2 1 21 17 80.95% 0 2 30 7.4
22 Kane Vidmar Defender 0 0 0 53 50 94.34% 0 2 67 7.7
39 Matthew Grimaldi Midfielder 4 1 5 44 35 79.55% 1 0 72 7.9
43 Khoder Kaddour Defender 1 1 0 8 8 100% 0 0 12 6.6

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 David Williams Tiền đạo cắm 1 0 2 13 7 53.85% 2 0 23 6.8
29 Darryl Lachman Trung vệ 1 0 0 58 54 93.1% 0 1 82 8.1
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 0 0 2 27 23 85.19% 1 1 33 7
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 6 0 1 16 9 56.25% 1 4 31 6.4
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 1 50 6.6
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 0 47 7.6
14 Riley Warland Trung vệ 0 0 2 24 17 70.83% 1 0 43 6.7
19 Trent Ostler Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 14 6.2
7 Stefan Colakovski Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 1 0 11 6.5
17 Jarrod Carluccio Cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 25 6.6
20 Giordano Colli Tiền vệ công 1 0 2 30 24 80% 4 1 54 7.4
16 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 38 7
3 Jacob Muir Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 25 6.8
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 1 0 0 15 8 53.33% 1 3 36 6.7
28 Kaelan Majekodunmi Trung vệ 1 0 0 19 14 73.68% 0 4 26 6.9
31 Joel Anasmo Forward 0 0 1 11 11 100% 0 1 15 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ