Vòng 19
13:00 ngày 04/03/2023
Western United FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Perth Glory
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.93
X
3.50
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Perth Glory Perth Glory
15'
match yellow.png Jordan Elsey
22'
match goal 0 - 1 Jordan Elsey
Alessandro Diamanti
Ra sân: James Troisi
match change
40'
Tongo Hamed Doumbia 1 - 1
Kiến tạo: Neil Kilkenny
match goal
42'
Noah Botic 2 - 1
Kiến tạo: Lachlan Wales
match goal
45'
50'
match yellow.png Mustafa Amini
53'
match yellow.png Mark Beevers
70'
match change Zachary Duncan
Ra sân: Mustafa Amini
70'
match change Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Johnny Koutroumbis
Steven Lustica
Ra sân: Neil Kilkenny
match change
71'
Dylan Pierias
Ra sân: Connor Pain
match change
71'
73'
match change Adam Zimarino
Ra sân: Adam Taggart
73'
match change Giordano Colli
Ra sân: Salim Khelifi
Aleksandar Prijovic
Ra sân: Noah Botic
match change
78'
Aleksandar Prijovic match yellow.png
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Perth Glory Perth Glory
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
419
 
Số đường chuyền
 
579
8
 
Phạm lỗi
 
17
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
128
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Ryan Scott
44
Nikolai Topor Stanley
5
Dylan Pierias
23
Alessandro Diamanti
10
Steven Lustica
9
Michael Ruhs
99
Aleksandar Prijovic
Western United FC Western United FC 4-2-3-1
5-3-2 Perth Glory Perth Glory
1
Young
17
Garuccio
4
lacroix
6
Imai
19
Risdon
7
Doumbia
88
Kilkenny
11
Pain
14
Troisi
8
Wales
38
Botic
13
Cook
10
Khelifi
2
Koutroum...
15
Elsey
5
Beevers
14
Clisby
16
Jelacic
8
Amini
6
McEneff
22
Taggart
18
Williams

Substitutes

30
Pierce Clark
21
Antonee Burke-Gilroy
37
Jacob Muir
20
Giordano Colli
4
Luke Bodnar
19
Zachary Duncan
43
Adam Zimarino
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Ryan Scott 37
Nikolai Topor Stanley 44
Dylan Pierias 5
Alessandro Diamanti 23
Steven Lustica 10
Michael Ruhs 9
Aleksandar Prijovic 99
Western United FC Perth Glory
30 Pierce Clark
21 Antonee Burke-Gilroy
37 Jacob Muir
20 Giordano Colli
4 Luke Bodnar
19 Zachary Duncan
43 Adam Zimarino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 6.33
6 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6
47% Kiểm soát bóng 41%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 3.1
6.2 Phạt góc 6.2
2.7 Thẻ vàng 2
5.9 Sút trúng cầu môn 4.3
48.8% Kiểm soát bóng 43.9%
11.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (27trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
0
6
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
0
HT-B/FT-B
3
0
2
1

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Neil Kilkenny Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 45 38 84.44% 0 0 53 7.2
23 Alessandro Diamanti Tiền vệ công 1 0 2 21 14 66.67% 0 0 37 7.6
14 James Troisi Tiền vệ công 2 0 0 17 12 70.59% 0 0 27 6.6
7 Tongo Hamed Doumbia Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 41 36 87.8% 0 2 54 7.9
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 39 7.6
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 32 80% 0 2 71 6.6
10 Steven Lustica Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.6
99 Aleksandar Prijovic Tiền đạo cắm 1 1 0 3 0 0% 0 1 8 6.7
4 Leo lacroix Trung vệ 1 0 0 54 49 90.74% 0 3 72 7.2
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 2 0 0 45 37 82.22% 0 0 73 6.7
11 Connor Pain Cánh trái 0 0 1 27 23 85.19% 0 1 36 6.8
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 4 56 6.9
5 Dylan Pierias Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.5
8 Lachlan Wales Cánh phải 0 0 2 21 16 76.19% 0 0 31 6.7
38 Noah Botic Tiền đạo cắm 2 1 0 15 8 53.33% 0 2 28 7.5

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 0 0 1 63 56 88.89% 0 4 69 6.8
18 David Williams Cánh trái 4 1 2 27 24 88.89% 0 2 45 7.2
15 Jordan Elsey Trung vệ 2 2 0 96 78 81.25% 0 4 101 6.9
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 1 0 1 49 44 89.8% 0 1 58 6.5
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 4 1 1 9 8 88.89% 0 0 20 5.5
10 Salim Khelifi Tiền vệ phải 2 0 1 47 44 93.62% 0 0 66 6.6
14 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 2 2 2 36 31 86.11% 0 1 57 7.4
6 Aaron McEneff Tiền vệ trụ 0 0 0 69 59 85.51% 0 0 81 6.4
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 0 0 0 76 67 88.16% 0 1 88 6.4
19 Zachary Duncan Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 1 19 6.4
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.4
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 30 6.2
16 Keegan Jelacic Tiền vệ công 1 1 5 49 38 77.55% 0 1 69 7.5
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.2
43 Adam Zimarino Cánh phải 1 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ