Vòng 19
23:30 ngày 16/12/2023
Widzew lodz
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Pogon Szczecin
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.90
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.71
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Widzew lodz Widzew lodz
Phút
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
LuIs da Silva match yellow.png
10'
41'
match yellow.png Alexander Gorgon
Fran Alvarez 1 - 0
Kiến tạo: Andrejs Ciganiks
match goal
43'
44'
match yellow.png Linus Wahlqvist
45'
match goal 1 - 1 Kamil Grosicki
Kiến tạo: Alexander Gorgon
53'
match goal 1 - 2 Efthymios Koulouris
Kiến tạo: Linus Wahlqvist
Pawel Kwiatkowski match yellow.png
62'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Widzew lodz Widzew lodz
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
521
 
Số đường chuyền
 
499
11
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Thử thách
 
10
102
 
Pha tấn công
 
119
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 56.67%
9.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 6.6
2.2 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 4.9
47.9% Kiểm soát bóng 54.8%
8.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Widzew lodz (38trận)
Chủ Khách
Pogon Szczecin (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
3
HT-H/FT-T
4
3
5
3
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
5
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
5
5
4
5