Wigan Athletic
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 0)
Gillingham
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
0.91
+1.5
0.95
0.95
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.80
0.80
1
1.28
1.28
X
5.00
5.00
2
8.40
8.40
Hiệp 1
-0.5
0.71
0.71
+0.5
1.20
1.20
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Gillingham
William Keane 1 - 0
Kiến tạo: Gwion Edwards
Kiến tạo: Gwion Edwards
8'
Stephen Humphrys 2 - 0
Kiến tạo: Gwion Edwards
Kiến tạo: Gwion Edwards
21'
31'
Robbie McKenzie
45'
Ben Reeves
Ra sân: Danny Lloyd Mcgoldrick
Ra sân: Danny Lloyd Mcgoldrick
45'
Charlie Kelman
Ra sân: Mustapha Carayol
Ra sân: Mustapha Carayol
53'
2 - 1 Ben Reeves
Kiến tạo: Vadaine Oliver
Kiến tạo: Vadaine Oliver
Jason Kerr
Ra sân: Gwion Edwards
Ra sân: Gwion Edwards
67'
70'
2 - 2 Stuart OKeefe
William Keane 3 - 2
Kiến tạo: Jason Kerr
Kiến tạo: Jason Kerr
77'
78'
John Akinde
Ra sân: Ben Reeves
Ra sân: Ben Reeves
Gavin Massey
Ra sân: Stephen Humphrys
Ra sân: Stephen Humphrys
86'
Tendayi Darikwa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Gillingham
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
1
7
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
504
Số đường chuyền
333
81%
Chuyền chính xác
65%
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
48
Đánh đầu
49
20
Đánh đầu thành công
28
0
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
3
17
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
13
18
Thử thách
5
3
Kiến tạo thành bàn
1
111
Pha tấn công
103
50
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
4-2-3-1
4-1-4-1
Gillingham
12
Amos
27
Darikwa
2
Watts
5
Whatmoug...
8
Power
18
Shinnie
4
Naylor
23
McClean
10
2
Keane
7
Edwards
39
Humphrys
1
Dahlberg
2
Jackson
6
Tucker
5
Ehmer
14
McKenzie
10
Lee
17
Mcgoldri...
4
OKeefe
8
Dempsey
24
Carayol
19
Oliver
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Tom Bayliss
20
Jamie Jones
1
Chris Sze
43
Thelo Aasgaard
30
Tom Pearce
3
Gavin Massey
11
Jason Kerr
15
Gillingham
12
Aaron Chapman
22
Gerald Sithole
11
Ben Reeves
3
David Tutonda
33
Charlie Kelman
18
Rhys Gordon Bennett
15
John Akinde
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
13
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
1.3
Bàn thua
1.6
4.6
Phạt góc
4.8
1.8
Thẻ vàng
2.1
3.4
Sút trúng cầu môn
3.7
57.9%
Kiểm soát bóng
52.8%
11.5
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (54trận)
Chủ
Khách
Gillingham (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
7
6
9
HT-H/FT-T
5
2
5
4
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
4
6
1
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
4
HT-B/FT-B
6
5
6
6