Wigan Athletic
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Luton Town
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.02
1.02
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.92
0.92
1
2.87
2.87
X
3.30
3.30
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.73
0.73
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Luton Town
Max Power
45'
Thelo Aasgaard 1 - 0
Kiến tạo: Max Power
Kiến tạo: Max Power
46'
50'
1 - 1 Cauley Woodrow
Jack Whatmough
56'
James McClean
Ra sân: Joe Bennett
Ra sân: Joe Bennett
58'
William Keane
Ra sân: Ashley Fletcher
Ra sân: Ashley Fletcher
63'
Josh Magennis
Ra sân: Callum Lang
Ra sân: Callum Lang
63'
64'
Harry Cornick
Ra sân: Allan Campbell
Ra sân: Allan Campbell
Curtis Tilt
79'
89'
Reece Burke
90'
1 - 2 Elijah Anuoluwapo Adebayo
90'
Tom Lockyer
Ra sân: James Bree
Ra sân: James Bree
Charlie Hughes
90'
90'
Cameron Jerome
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
90'
Pelly Ruddock
Ra sân: Louie Watson
Ra sân: Louie Watson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Luton Town
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
18
45%
Kiểm soát bóng
55%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
14
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
1
20
Ném biên
22
63
Pha tấn công
74
38
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
3-4-2-1
3-5-2
Luton Town
12
Amos
16
Tilt
5
Whatmoug...
32
Hughes
21
Bennett
4
Naylor
8
Power
27
Darikwa
30
Aasgaard
19
Lang
23
Fletcher
34
Horvath
2
Bree
16
Burke
32
Osho
45
Doughty
22
Campbell
18
Clark
20
Watson
29
Bell
10
Woodrow
11
Adebayo
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Jamie Jones
1
Ryan Nyambe
2
James McClean
11
Babajide Adeeko
44
Gwion Edwards
7
Anthony Scully
14
William Keane
10
Josh Magennis
28
Abdi Sharif
48
Luton Town
21
Harry Isted
3
Dan Potts
4
Tom Lockyer
7
Harry Cornick
28
Elliot Thorpe
35
Cameron Jerome
42
Casey Pettit
8
Luke Berry
17
Pelly Ruddock
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2.67
5.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
54.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
10.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
2.4
4.9
Phạt góc
4.5
1.7
Thẻ vàng
1.4
4
Sút trúng cầu môn
3.9
57.6%
Kiểm soát bóng
46.1%
11.1
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (55trận)
Chủ
Khách
Luton Town (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
7
3
6
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
6
5
9
3