Vòng Round 3
03:15 ngày 09/01/2024
Wigan Athletic
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Manchester United
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.83
-1.75
1.01
O 3
0.95
U 3
0.87
1
10.00
X
6.00
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
0.85
-0.75
0.99
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Manchester United Manchester United
22'
match goal 0 - 1 Diogo Dalot
Kiến tạo: Marcus Rashford
Josh Magennis
Ra sân: Stephen Humphrys
match change
60'
74'
match pen 0 - 2 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Jonny Smith
Ra sân: Liam Shaw
match change
78'
Callum Henry McManaman
Ra sân: Jordan Jones
match change
78'
83'
match change Willy Kambwala
Ra sân: Diogo Dalot
87'
match change Facundo Pellistri Rebollo
Ra sân: Alejandro Garnacho
90'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Rasmus Hojlund
90'
match change Omari Forson
Ra sân: Marcus Rashford
Callum Lang
Ra sân: Martial Godo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Manchester United Manchester United
2
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
33
2
 
Sút trúng cầu môn
 
14
7
 
Sút ra ngoài
 
19
5
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
5
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
304
 
Số đường chuyền
 
602
80%
 
Chuyền chính xác
 
90%
6
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
12
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
141
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
139

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Callum Henry McManaman
18
Jonny Smith
19
Callum Lang
28
Josh Magennis
31
James Carragher
12
Benjamin Paul Amos
9
Charlie Wyke
15
Jason Kerr
34
Luke Robinson
Wigan Athletic Wigan Athletic 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
1
Tickle
5
Sessegno...
6
Hughes
4
Morrison
7
Clare
26
Adeeko
16
Shaw
14
Jones
10
Aasgaard
17
Godo
11
Humphrys
24
Onana
29
Wan-Biss...
19
Varane
35
Evans
20
Dalot
39
Mctomina...
37
Mainoo
17
Garnacho
8
Fernande...
10
Rashford
11
Hojlund

Substitutes

53
Willy Kambwala
46
Hannibal Mejbri
28
Facundo Pellistri Rebollo
62
Omari Forson
1
Altay Bayindi
47
Shola Shoretire
66
Rhys Bennett
52
Joe Hugill
22
Tom Heaton
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
Callum Henry McManaman 20
Jonny Smith 18
Callum Lang 19
Josh Magennis 28
James Carragher 31
Benjamin Paul Amos 12
Charlie Wyke 9
Jason Kerr 15
Luke Robinson 34
Wigan Athletic Manchester United
53 Willy Kambwala
46 Hannibal Mejbri
28 Facundo Pellistri Rebollo
62 Omari Forson
1 Altay Bayindi
47 Shola Shoretire
66 Rhys Bennett
52 Joe Hugill
22 Tom Heaton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 8.33
54.33% Kiểm soát bóng 58.67%
10.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 2.1
4.9 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 6.4
57.6% Kiểm soát bóng 51.7%
11.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan Athletic (55trận)
Chủ Khách
Manchester United (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
3
2
HT-H/FT-T
5
2
5
7
HT-B/FT-T
1
1
3
1
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
3
HT-B/FT-B
6
5
5
7

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jordan Jones Midfielder 0 0 2 8 7 87.5% 0 0 13 5.95
11 Stephen Humphrys Tiền vệ công 2 0 0 8 3 37.5% 0 2 18 6.02
7 Sean Clare Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 26 6.16
5 Zeze Steven Sessegnon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.03
16 Liam Shaw Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 5.88
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 29 7.26
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 1 1 0 12 9 75% 0 1 23 6.4
26 Babajide Adeeko Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 22 6.34
6 Charlie Hughes Defender 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.46
17 Martial Godo Forward 1 0 1 16 14 87.5% 2 0 28 6.6
4 Liam Morrison Defender 0 0 0 25 21 84% 0 0 30 6.03

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 1 37 36 97.3% 1 0 44 6.91
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 5 35 33 94.29% 7 0 47 7.16
19 Raphael Varane Trung vệ 1 0 1 59 54 91.53% 0 1 63 7.07
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.77
10 Marcus Rashford Cánh trái 5 3 3 22 18 81.82% 3 0 37 7.68
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 48 6.7
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 4 2 0 13 12 92.31% 0 1 21 6.66
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 26 96.3% 1 0 34 7.71
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 3 1 1 5 5 100% 0 1 12 6.62
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 2 0 2 25 22 88% 5 0 39 7.26
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 46 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ