Wigan Athletic
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Sheffield United
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.86
0.86
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
3.40
3.40
X
3.30
3.30
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.20
1.20
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Sheffield United
8'
0 - 1 John Egan
Kiến tạo: Oliver Norwood
Kiến tạo: Oliver Norwood
15'
Billy Sharp
Curtis Tilt
15'
Rarmani Edmonds-Green
Ra sân: Jack Whatmough
Ra sân: Jack Whatmough
31'
40'
John Egan
Jordan Cousins
Ra sân: Tom Naylor
Ra sân: Tom Naylor
46'
57'
0 - 2 Billy Sharp
Kiến tạo: Iliman Ndiaye
Kiến tạo: Iliman Ndiaye
Thelo Aasgaard
Ra sân: Joe Bennett
Ra sân: Joe Bennett
61'
Ryan Nyambe
Ra sân: Tendayi Darikwa
Ra sân: Tendayi Darikwa
61'
Nathan Broadhead 1 - 2
66'
67'
Ciaran Clark
79'
Thomas Glyn Doyle
Ra sân: James Mcatee
Ra sân: James Mcatee
80'
Oliver McBurnie
Ra sân: Billy Sharp
Ra sân: Billy Sharp
Ashley Fletcher
Ra sân: Nathan Broadhead
Ra sân: Nathan Broadhead
84'
87'
Reda Khadra
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ra sân: Iliman Ndiaye
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Sheffield United
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
9
65%
Kiểm soát bóng
35%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
477
Số đường chuyền
265
77%
Chuyền chính xác
62%
10
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
4
40
Đánh đầu
42
18
Đánh đầu thành công
23
4
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
19
2
Đánh chặn
8
36
Ném biên
17
22
Cản phá thành công
19
5
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
2
96
Pha tấn công
108
55
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
4-2-3-1
3-4-1-2
Sheffield United
1
Jones
21
Bennett
16
Tilt
5
Whatmoug...
27
Darikwa
4
Naylor
8
Power
11
McClean
10
Keane
19
Lang
20
Broadhea...
18
Fodering...
15
Ahmedhod...
12
Egan
26
Clark
2
Baldock
16
Norwood
8
Berge
3
Stevens
28
Mcatee
10
Sharp
29
Ndiaye
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Ryan Nyambe
2
Thelo Aasgaard
30
Jordan Cousins
6
Rarmani Edmonds-Green
25
Ashley Fletcher
23
Benjamin Paul Amos
12
Graeme Shinnie
18
Sheffield United
11
Reda Khadra
9
Oliver McBurnie
22
Thomas Glyn Doyle
20
Jayden Bogle
13
Max Josef Lowe
6
Chris Basham
1
Adam Davies
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
3
5.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
54.33%
Kiểm soát bóng
46%
10.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
2.9
4.9
Phạt góc
5
1.7
Thẻ vàng
2.1
4
Sút trúng cầu môn
5
57.6%
Kiểm soát bóng
36.8%
11.1
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (55trận)
Chủ
Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
7
1
8
HT-H/FT-T
5
2
1
7
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
4
4
1
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
5
0
HT-B/FT-B
6
5
8
2