Vòng Second Circle
02:00 ngày 07/12/2023
Wigan Athletic
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Stockport County
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.80
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Stockport County Stockport County
Jonny Smith 1 - 0
Kiến tạo: Chris Sze
match goal
17'
Liam Morrison 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Jones
match goal
23'
38'
match yellow.png Kyle Knoyle
54'
match yellow.png Nicholas Edward Powell
Scott Smith match yellow.png
63'
77'
match yellow.png Antoni Sarcevic
85'
match yellow.png Isaac Olaofe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Stockport County Stockport County
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
482
 
Số đường chuyền
 
591
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Thử thách
 
9
78
 
Pha tấn công
 
130
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6
54.33% Kiểm soát bóng 51%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.7
0.9 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 5.1
57.6% Kiểm soát bóng 54.5%
11.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan Athletic (55trận)
Chủ Khách
Stockport County (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
11
4
HT-H/FT-T
5
2
5
0
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
2
4
5
5
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
4
3
3
HT-B/FT-B
6
5
2
8