Wigan Athletic
Đã kết thúc
1
-
4
(1 - 1)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.99
0.99
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Sunderland A.F.C
James McClean
11'
Ryan Nyambe
Ra sân: Charlie Hughes
Ra sân: Charlie Hughes
17'
19'
0 - 1 Ellis Simms
Kiến tạo: Trai Hume
Kiến tạo: Trai Hume
William Keane 1 - 1
42'
59'
Daniel Ballard
Curtis Tilt
61'
Graeme Shinnie
Ra sân: Thelo Aasgaard
Ra sân: Thelo Aasgaard
62'
62'
Patrick Roberts
Ra sân: Ellis Simms
Ra sân: Ellis Simms
62'
Ross Stewart
Ra sân: Jack Clarke
Ra sân: Jack Clarke
62'
Alex Pritchard
Ra sân: Michut Edouard
Ra sân: Michut Edouard
66'
1 - 2 Ross Stewart
68'
Jay Matete
Ra sân: Alex Pritchard
Ra sân: Alex Pritchard
71'
Leon Dajaku
Ra sân: Abdoullah Ba
Ra sân: Abdoullah Ba
Gwion Edwards
Ra sân: Callum Lang
Ra sân: Callum Lang
74'
85'
1 - 3 Patrick Roberts
Kiến tạo: Daniel Neill
Kiến tạo: Daniel Neill
89'
1 - 4 Amad Diallo Traore
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Sunderland A.F.C
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
20
42%
Kiểm soát bóng
58%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
325
Số đường chuyền
460
67%
Chuyền chính xác
78%
19
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
37
Đánh đầu
35
16
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
1
31
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
5
18
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
1
32
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
2
122
Pha tấn công
114
34
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
4-2-3-1
3-4-3
Sunderland A.F.C
1
Jones
11
McClean
16
Tilt
32
Hughes
27
Darikwa
4
Naylor
8
Power
30
Aasgaard
10
Keane
19
Lang
23
Fletcher
1
Patterso...
5
Ballard
26
Wright
13
ONien
32
Hume
25
Edouard
24
Neill
20
Clarke
16
Traore
9
Simms
17
Ba
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Ryan Nyambe
2
Graeme Shinnie
18
Gwion Edwards
7
Jordan Cousins
6
Benjamin Paul Amos
12
Joe Bennett
21
Nathan Broadhead
20
Sunderland A.F.C
7
Leon Dajaku
21
Alex Pritchard
10
Patrick Roberts
27
Jay Matete
14
Ross Stewart
12
Alex Bass
19
Jewison Bennette
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
54.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
10.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
0.9
Bàn thua
1.3
4.9
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
1.8
4
Sút trúng cầu môn
4.7
57.6%
Kiểm soát bóng
51.2%
11.1
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (55trận)
Chủ
Khách
Sunderland A.F.C (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
7
5
5
HT-H/FT-T
5
2
4
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
5
2
HT-B/FT-B
6
5
7
4