Wigan Athletic
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.05
1.05
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
4.10
4.10
X
3.50
3.50
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
1
1.21
1.21
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Sunderland A.F.C
32'
0 - 1 Charlie Wyke
Kiến tạo: Aiden McGeady
Kiến tạo: Aiden McGeady
William Keane
38'
William Keane 1 - 1
Kiến tạo: Joseph Dodoo
Kiến tạo: Joseph Dodoo
42'
46'
Luke ONien
Callum Lang
50'
Callum Lang 2 - 1
Kiến tạo: Viv Solomon Otabor
Kiến tạo: Viv Solomon Otabor
58'
63'
Grant Leadbitter
Ra sân: Denver Jay Hume
Ra sân: Denver Jay Hume
64'
Callum McFadzean
Ra sân: Jack Diamond
Ra sân: Jack Diamond
64'
Ross Stewart
Ra sân: Max Power
Ra sân: Max Power
64'
Lynden Gooch
Ra sân: Jordan Jones
Ra sân: Jordan Jones
Corey Whelan
Ra sân: Viv Solomon Otabor
Ra sân: Viv Solomon Otabor
82'
Thelo Aasgaard
Ra sân: William Keane
Ra sân: William Keane
87'
Luke Robinson
90'
Jamie Proctor
Ra sân: Joseph Dodoo
Ra sân: Joseph Dodoo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Sunderland A.F.C
3
Phạt góc
12
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
12
1
Cản sút
4
15
Sút Phạt
25
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
310
Số đường chuyền
360
67%
Chuyền chính xác
71%
22
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
40
Đánh đầu
40
15
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
12
24
Ném biên
22
21
Cản phá thành công
21
19
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
1
75
Pha tấn công
104
36
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
4-2-3-1
4-2-3-1
Sunderland A.F.C
1
Jones
34
Robinson
5
Johnston
4
Tilt
2
Darikwa
8
Evans
12
Ojo
17
Otabor
10
Keane
9
Lang
20
Dodoo
1
Burge
13
ONien
16
Sanderso...
5
Wright
33
Hume
6
Power
14
Scowen
27
Jones
28
McGeady
21
Diamond
9
Wyke
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Corey Whelan
6
Zach Clough
7
Thelo Aasgaard
30
Adam Long
32
Jamie Proctor
16
Danny Gardner
15
Owen Evans
25
Sunderland A.F.C
20
Remi Luke Matthews
31
Ross Stewart
26
Carl Winchester
11
Lynden Gooch
10
Aiden O Brien
25
Callum McFadzean
23
Grant Leadbitter
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
13
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
1.3
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
4.6
1.8
Thẻ vàng
2
3.4
Sút trúng cầu môn
4.7
57.9%
Kiểm soát bóng
49.1%
11.5
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (54trận)
Chủ
Khách
Sunderland A.F.C (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
7
5
5
HT-H/FT-T
5
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
5
2
HT-B/FT-B
6
5
6
4