Vòng 41
21:00 ngày 10/04/2023
Wigan Athletic
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Swansea City
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.75
O 2.25
0.91
U 2.25
0.87
1
2.80
X
3.15
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.10
-0
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Swansea City Swansea City
14'
match goal 0 - 1 Joel Piroe
35'
match goal 0 - 2 Joel Piroe
Kiến tạo: Jay Fulton
Callum Lang match yellow.png
40'
Charlie Hughes match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Ryan Manning
Josh Magennis
Ra sân: Ashley Fletcher
match change
55'
Thelo Aasgaard
Ra sân: Christ Tiehi
match change
55'
63'
match change Oliver Cooper
Ra sân: Joe Allen
William Keane
Ra sân: Charlie Hughes
match change
66'
73'
match change Liam Cullen
Ra sân: Jamie Paterson
Scott Smith
Ra sân: Tom Naylor
match change
79'
Tom Pearce
Ra sân: James McClean
match change
79'
84'
match change Harry Darling
Ra sân: Olivier Ntcham
Jack Whatmough match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Swansea City Swansea City
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
423
 
Số đường chuyền
 
614
86%
 
Chuyền chính xác
 
89%
18
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
95
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
William Keane
30
Thelo Aasgaard
3
Tom Pearce
36
Scott Smith
28
Josh Magennis
24
Omar Rekik
1
Jamie Jones
Wigan Athletic Wigan Athletic 3-5-1-1
4-3-3 Swansea City Swansea City
12
Amos
2
Nyambe
5
Whatmoug...
32
Hughes
11
McClean
22
Tiehi
4
Naylor
8
Power
27
Darikwa
19
Lang
23
Fletcher
1
Fisher
22
Latibeau...
5
Cabango
23
Wood-Gor...
3
Manning
4
Fulton
8
Grimes
7
Allen
17
2
Piroe
10
Ntcham
12
Paterson

Substitutes

6
Harry Darling
31
Oliver Cooper
20
Liam Cullen
26
Kyle Naughton
19
Morgan Whittaker
18
Luke James Cundle
25
Lewis Webb
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
William Keane 10
Thelo Aasgaard 30
Tom Pearce 3
Scott Smith 36
Josh Magennis 28
Omar Rekik 24
Jamie Jones 1
Wigan Athletic Swansea City
6 Harry Darling
31 Oliver Cooper
20 Liam Cullen
26 Kyle Naughton
19 Morgan Whittaker
18 Luke James Cundle
25 Lewis Webb

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 65%
10.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 6.4
1.7 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 3.9
57.6% Kiểm soát bóng 64.2%
11.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan Athletic (55trận)
Chủ Khách
Swansea City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
5
7
HT-H/FT-T
5
2
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
0
4
4
1
HT-B/FT-B
6
5
5
6

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 32 5.33
28 Josh Magennis Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.96
4 Tom Naylor Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 19 15 78.95% 0 1 28 6.41
11 James McClean Tiền vệ trái 1 1 3 31 25 80.65% 4 1 50 6.57
27 Tendayi Darikwa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 31 79.49% 1 0 54 5.89
8 Max Power Tiền vệ trụ 0 0 2 47 42 89.36% 9 0 64 6.15
10 William Keane Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.11
5 Jack Whatmough Trung vệ 0 0 0 67 61 91.04% 0 0 75 5.93
2 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 40 95.24% 0 1 63 6.41
23 Ashley Fletcher Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 3 14 6.12
19 Callum Lang Cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 4 1 33 6.27
3 Tom Pearce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.02
22 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 23 92% 1 1 29 6
30 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 1 1 0 13 8 61.54% 0 0 20 6.64
36 Scott Smith Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 5.93
32 Charlie Hughes Defender 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 54 5.77

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Joe Allen Tiền vệ trụ 1 0 0 44 43 97.73% 1 0 56 6.43
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 4 54 51 94.44% 0 0 65 7.58
12 Jamie Paterson Tiền đạo thứ 2 2 0 0 17 12 70.59% 2 0 31 6.92
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 1 66 55 83.33% 5 1 100 7.97
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 0 0 2 82 76 92.68% 1 0 89 7.2
10 Olivier Ntcham Tiền vệ trụ 2 0 1 45 39 86.67% 0 0 57 6.86
6 Harry Darling Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.04
17 Joel Piroe Tiền đạo cắm 4 2 0 24 20 83.33% 0 1 39 8.58
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 1 32 21 65.63% 0 2 45 7.75
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 1 0 0 63 57 90.48% 2 0 84 6.8
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 1 0 6 6.19
23 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 1 66 61 92.42% 0 2 78 7.87
5 Benjamin Cabango Trung vệ 1 0 0 75 70 93.33% 0 3 81 7.02
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 2 1 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ