Vòng 18
20:15 ngày 19/12/2021
Winterthur
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Vaduz
Địa điểm: Stadion Schutzenwiese
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
2.09
X
3.60
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 1
0.68
U 1
1.21

Diễn biến chính

Winterthur Winterthur
Phút
Vaduz Vaduz
7'
match goal 0 - 1 Simone Rapp
Kiến tạo: Manuel Sutter
9'
match yellow.png Denis Simani
36'
match yellow.png Nico Hug
38'
match goal 0 - 2 Denis Simani
Kiến tạo: Milan Gajic
Souleymane Diaby match yellow.png
39'
Thibault Corbaz match yellow.png
58'
60'
match goal 0 - 3 Simone Rapp
Kiến tạo: Tunahan Cicek
Samir Ramizi match yellow.png
63'
Roberto Alves 1 - 3 match goal
70'
75'
match yellow.png Manuel Sutter
TOBIAS SCHaTTIN 2 - 3
Kiến tạo: Samir Ramizi
match goal
76'
80'
match yellow.png Simone Rapp
Roberto Alves match hong pen
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Winterthur Winterthur
Vaduz Vaduz
11
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
12
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
5
113
 
Pha tấn công
 
92
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
7 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 4.2
1.4 Thẻ vàng 3.6
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
46.9% Kiểm soát bóng 50%
9.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Winterthur (37trận)
Chủ Khách
Vaduz (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
4
2
HT-B/FT-B
3
4
1
3