Vòng 5
22:00 ngày 20/04/2024
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Austria Lustenau
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.82
O 2.25
0.82
U 2.25
1.06
1
1.50
X
3.90
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Austria Lustenau Austria Lustenau
Adis Jasic 1 - 0
Kiến tạo: Sandro Altunashvili
match goal
21'
Adis Jasic match yellow.png
37'
41'
match yellow.png Paterson Chato
45'
match goal 1 - 1 Lukas Fridrikas
55'
match yellow.png Matheus Lins
59'
match yellow.png Ben Bobzien
75'
match yellow.png Pius Grabher
Dominik Baumgartner match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Austria Lustenau Austria Lustenau
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
20
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
517
 
Số đường chuyền
 
290
11
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu thành công
 
32
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
13
159
 
Pha tấn công
 
80
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3
58% Kiểm soát bóng 47%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 3.9
2.9 Thẻ vàng 2.1
2.7 Sút trúng cầu môn 2.7
51.6% Kiểm soát bóng 36.5%
12.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (32trận)
Chủ Khách
Austria Lustenau (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
0
4
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
4
0
7
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
4
5
10
2