Vòng 10
22:00 ngày 21/05/2022
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Rapid Wien
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.88
O 2.75
0.90
U 2.75
1.00
1
2.20
X
3.60
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
36'
match goal 0 - 1 Marco Grull
Kiến tạo: Emanuel Aiwu
Dario Vizinger match yellow.png
42'
Thai Baribo match yellow.png
44'
56'
match yellow.png Martin Moormann
66'
match yellow.png Emanuel Aiwu
Thai Baribo 1 - 1
Kiến tạo: Michael Liendl
match goal
74'
Adis Jasic 2 - 1
Kiến tạo: Dario Vizinger
match goal
75'
Thorsten Rocher match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Rapid Wien Rapid Wien
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
296
 
Số đường chuyền
 
327
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
29
6
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
8
7
 
Thử thách
 
12
78
 
Pha tấn công
 
88
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 51%
13.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 3.9
2.7 Thẻ vàng 2.2
2.7 Sút trúng cầu môn 3
52.6% Kiểm soát bóng 52.5%
12.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (33trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
4
5
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
4
6
2
8