Vòng 9
22:00 ngày 25/09/2021
Wolfsberger AC 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.80
-1.5
1.08
O 3.25
0.84
U 3.25
1.02
1
6.50
X
4.95
2
1.38
Hiệp 1
+0.5
1.06
-0.5
0.82
O 1.5
1.17
U 1.5
0.73

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
16'
match goal 0 - 1 Jerome Junior Onguene
Kiến tạo: Luka Sucic
David Gugganig match yellow.png
41'
David Gugganig match yellow.pngmatch red
44'
51'
match goal 0 - 2 Noah Okafor
Kiến tạo: Luka Sucic
56'
match yellow.png Bernardo Fernandes da Silva Junior
90'
match yellow.png Mohamed Camara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
2
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
11
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
261
 
Số đường chuyền
 
542
12
 
Phạm lỗi
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
8
71
 
Pha tấn công
 
97
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
103

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 8
58% Kiểm soát bóng 60.67%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 4.8
2.9 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 6.2
51.6% Kiểm soát bóng 58.1%
12.6 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (32trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
2
HT-H/FT-T
0
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
4
5
3
9