Wolfsberger AC
Đã kết thúc
3
-
5
(1 - 3)
WSG Wattens
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
2.08
2.08
X
3.35
3.35
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Wolfsberger AC
Phút
WSG Wattens
Dejan Joveljic 1 - 0
Kiến tạo: Michael Liendl
Kiến tạo: Michael Liendl
2'
7'
1 - 1 Nemanja Celic
Kiến tạo: Florian Buchacher
Kiến tạo: Florian Buchacher
14'
1 - 2 Nikolai Baden Frederiksen
Kiến tạo: Florian Rieder
Kiến tạo: Florian Rieder
Kai Lukas Stratznig
38'
39'
1 - 3 Tobias Anselm
Kiến tạo: Zan Rogelj
Kiến tạo: Zan Rogelj
55'
1 - 4 Zan Rogelj
Kiến tạo: Florian Rieder
Kiến tạo: Florian Rieder
59'
1 - 5 Florian Rieder
Kiến tạo: Nikolai Baden Frederiksen
Kiến tạo: Nikolai Baden Frederiksen
Christopher Wernitznig 2 - 5
Kiến tạo: Dario Vizinger
Kiến tạo: Dario Vizinger
68'
Eliel Peretz
72'
77'
Zan Rogelj
Cheikhou Dieng 3 - 5
Kiến tạo: Eliel Peretz
Kiến tạo: Eliel Peretz
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolfsberger AC
WSG Wattens
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
6
59%
Kiểm soát bóng
41%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
134
Pha tấn công
89
54
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3.33
54.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
12
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.8
1
Bàn thua
1.4
3.2
Phạt góc
4.5
2.7
Thẻ vàng
1.9
3
Sút trúng cầu môn
2.8
51.2%
Kiểm soát bóng
46.4%
12.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolfsberger AC (31trận)
Chủ
Khách
WSG Wattens (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
7
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
5
6
2