Wolves
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.66
2.66
X
3.00
3.00
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.99
0.99
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Brighton Hove Albion
Conor Coady
21'
31'
Solomon March Penalty awarded
42'
0 - 1 Alexis Mac Allister
42'
Danny Welbeck Penalty (VAR xác nhận)
Pedro Neto
Ra sân: Ruben Neves
Ra sân: Ruben Neves
46'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Fabio Silva
Ra sân: Fabio Silva
46'
Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
53'
60'
Marc Cucurella
63'
Adam Webster
Ra sân: Enock Mwepu
Ra sân: Enock Mwepu
70'
0 - 2 Leandro Trossard
Kiến tạo: Danny Welbeck
Kiến tạo: Danny Welbeck
Hee-Chan Hwang
72'
86'
0 - 3 Yves Bissouma
87'
Tariq Lamptey
Ra sân: Solomon March
Ra sân: Solomon March
89'
Pascal Gross
Ra sân: Leandro Trossard
Ra sân: Leandro Trossard
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
4
4
Sút Phạt
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
439
Số đường chuyền
464
82%
Chuyền chính xác
82%
6
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu
13
8
Đánh đầu thành công
5
6
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
22
12
Đánh chặn
13
16
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
22
4
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
85
Pha tấn công
116
34
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Wolves
3-5-2
3-4-2-1
Brighton Hove Albion
1
Sa
27
Saiss
16
Coady
15
Boly
3
Nouri
28
Moutinho
32
Dendonck...
8
Neves
22
Semedo
26
Hwang
17
Silva
1
Sanchez
34
Veltman
5
Dunk
3
Cucurell...
20
March
8
Bissouma
25
Caicedo
11
Trossard
12
Mwepu
10
Allister
18
Welbeck
Đội hình dự bị
Wolves
Pedro Neto
7
Jonathan Castro Otto, Jonny
19
Luke James Cundle
39
Fernando Marcal De Oliveira
5
Toti Gomes
24
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
9
John Ruddy
21
Francisco Trincao
11
Francisco Jorge Tomas Oliveira
20
Brighton Hove Albion
24
Shane Duffy
58
Evan Ferguson
17
Steven Alzate
13
Pascal Gross
2
Tariq Lamptey
9
Neal Maupay
4
Adam Webster
14
Adam Lallana
23
Jason STEELE
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
4
50.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
9
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.4
2
Bàn thua
2
3.6
Phạt góc
5.1
3.2
Thẻ vàng
2.1
3.7
Sút trúng cầu môn
4
51.4%
Kiểm soát bóng
58.8%
11.5
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (43trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
7
8
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
5
4
4
5