Vòng 30
21:00 ngày 08/04/2023
Wolves
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Chelsea
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.92
O 2.5
1.05
U 2.5
0.77
1
4.30
X
3.50
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Chelsea Chelsea
Matheus Luiz Nunes 1 - 0 match goal
31'
Mario Lemina match yellow.png
39'
49'
match yellow.png Marc Cucurella
Gomes match yellow.png
59'
61'
match change Christian Pulisic
Ra sân: Kai Havertz
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Diego Da Silva Costa
match change
63'
63'
match yellow.png Raheem Sterling
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Daniel Castelo Podence
match change
64'
67'
match yellow.png Conor Gallagher
68'
match change Mykhailo Mudryk
Ra sân: Raheem Sterling
68'
match change Benjamin Chilwell
Ra sân: Marc Cucurella
68'
match change Pierre-Emerick Aubameyang
Ra sân: Joao Felix Sequeira
Adama Traore Diarra
Ra sân: Mario Lemina
match change
74'
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Matheus Cunha
match change
75'
80'
match change Trevoh Thomas Chalobah
Ra sân: Wesley Fofana
87'
match yellow.png Mateo Kovacic
89'
match yellow.png Benjamin Chilwell
Nathan Collins
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Chelsea Chelsea
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
8
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
8
9
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
313
 
Số đường chuyền
 
518
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
27
9
 
Đánh chặn
 
13
16
 
Ném biên
 
23
22
 
Cản phá thành công
 
27
10
 
Thử thách
 
3
107
 
Pha tấn công
 
115
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Nathan Collins
28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
37
Adama Traore Diarra
21
Pablo Sarabia Garcia
11
Hee-Chan Hwang
64
Hugo Bueno
7
Pedro Neto
25
Daniel Bentley
59
Joseph Hodge
Wolves Wolves 4-4-2
4-3-3 Chelsea Chelsea
1
Sa
24
Gomes
23
Kilman
15
Dawson
22
Semedo
10
Podence
5
Lemina
35
Gomes
27
Nunes
29
Costa
12
Cunha
1
Revuelta
24
James
33
Fofana
26
Koulibal...
32
Cucurell...
23
Gallaghe...
5
Fernande...
8
Kovacic
17
Sterling
29
Havertz
11
Sequeira

Substitutes

9
Pierre-Emerick Aubameyang
15
Mykhailo Mudryk
10
Christian Pulisic
14
Trevoh Thomas Chalobah
21
Benjamin Chilwell
4
Benoit Badiashile Mukinayi
16
Edouard Mendy
20
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
12
Ruben Loftus Cheek
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Nathan Collins 4
Joao Filipe Iria Santos Moutinho 28
Adama Traore Diarra 37
Pablo Sarabia Garcia 21
Hee-Chan Hwang 11
Hugo Bueno 64
Pedro Neto 7
Daniel Bentley 25
Joseph Hodge 59
Wolves Chelsea
9 Pierre-Emerick Aubameyang
15 Mykhailo Mudryk
10 Christian Pulisic
14 Trevoh Thomas Chalobah
21 Benjamin Chilwell
4 Benoit Badiashile Mukinayi
16 Edouard Mendy
20 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
12 Ruben Loftus Cheek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 8
50.67% Kiểm soát bóng 59.33%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.7
2 Bàn thua 1.7
3.6 Phạt góc 6.3
3.2 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 7.4
51.5% Kiểm soát bóng 58.5%
11.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (43trận)
Chủ Khách
Chelsea (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
10
3
HT-H/FT-T
2
5
7
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
5
4
1
3

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Diego Da Silva Costa Tiền đạo cắm 1 1 0 14 8 57.14% 0 1 21 6.17
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 16 6.23
15 Craig Dawson Trung vệ 1 0 0 31 26 83.87% 0 0 42 6.79
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.03
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 28 84.85% 2 1 59 7.07
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 32 6.69
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 25 22 88% 0 1 41 6.7
37 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 2 6 6.16
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 19 6.25
10 Daniel Castelo Podence Cánh phải 0 0 2 15 10 66.67% 9 0 28 6.52
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 3 1 0 8 5 62.5% 3 0 24 6.68
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 1 1 53 7.19
4 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 1 1 1 33 24 72.73% 4 1 62 8.06
35 Gomes Tiền vệ trụ 0 0 1 33 26 78.79% 3 1 62 7.58
24 Toti Gomes Trung vệ 1 1 0 29 20 68.97% 1 1 56 7.38

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 2 0 1 7 3 42.86% 0 1 11 6.12
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 1 0 2 59 51 86.44% 1 0 72 6.67
17 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 1 20 13 65% 2 0 28 6.02
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 36 23 63.89% 0 1 49 6.59
26 Kalidou Koulibaly Trung vệ 0 0 0 60 56 93.33% 0 2 82 7.78
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 1 0 5 55 52 94.55% 17 2 99 7.9
10 Christian Pulisic Cánh phải 0 0 0 10 10 100% 1 0 21 6.02
21 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 11 84.62% 1 1 23 6.05
29 Kai Havertz Tiền vệ công 1 0 1 16 11 68.75% 1 5 30 6.86
32 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 2 0 49 6.17
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 1 14 6.21
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 4 1 1 19 10 52.63% 2 0 33 6.33
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 2 0 1 38 29 76.32% 5 0 60 6.17
33 Wesley Fofana Trung vệ 1 0 0 52 49 94.23% 0 1 70 7.06
15 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.26
5 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 91 80 87.91% 1 2 103 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ