Wolves
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Southampton
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.33
2.33
X
3.15
3.15
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Southampton
Rayan Ait Nouri
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
46'
49'
0 - 1 Danny Ings
52'
Kyle Walker-Peters
Morgan Gibbs White
59'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Morgan Gibbs White
Ra sân: Morgan Gibbs White
63'
Willian Jose
Ra sân: Fabio Silva
Ra sân: Fabio Silva
64'
Pedro Neto
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
69'
83'
Che Adams
Ra sân: Danny Ings
Ra sân: Danny Ings
87'
Nathan Tella
Ra sân: Moussa Djenepo
Ra sân: Moussa Djenepo
88'
Oriol Romeu Vidal
Adama Traore Diarra
90'
90'
0 - 2 Stuart Armstrong
Kiến tạo: Nathan Tella
Kiến tạo: Nathan Tella
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Southampton
3
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
7
6
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
418
Số đường chuyền
486
81%
Chuyền chính xác
83%
12
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
9
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
15
25
Ném biên
20
18
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
86
Pha tấn công
121
43
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-3
4-4-2
Southampton
21
Ruddy
49
Kilman
27
Saiss
32
Dendonck...
19
Jonny
28
Moutinho
8
Neves
2
Hoever
20
Pio
17
Silva
18
White
44
Forster
2
Walker-P...
35
Bednarek
22
Karim
3
Bertrand
17
Armstron...
8
Prowse
6
Vidal
12
Djenepo
11
Redmond
9
Ings
Đội hình dự bị
Wolves
Adama Traore Diarra
37
Conor Coady
16
Rayan Ait Nouri
3
Nelson Cabral Semedo
22
Owen Otasowie
54
Willian Jose
12
Rui Pedro dos Santos Patricio
11
Pedro Neto
7
Luke James Cundle
68
Southampton
65
Caleb Watts
4
Janick Vestergaard
41
Harry Lewis
23
Nathan Tella
5
Jack Stephens
10
Che Adams
52
Ryan Finnigan
72
Kgagelo Chauke
40
Daniel Nlundulu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
53.67%
Kiểm soát bóng
68.67%
11.33
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2
1.7
Bàn thua
1.9
4
Phạt góc
6.8
2.9
Thẻ vàng
1.3
3.6
Sút trúng cầu môn
5.9
50.9%
Kiểm soát bóng
66.4%
12.4
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (41trận)
Chủ
Khách
Southampton (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
12
4
HT-H/FT-T
2
5
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
0
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
5
4
4
6