Vòng Second Circle
02:30 ngày 06/12/2023
Wrexham
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Burton Albion
Địa điểm: The Racecourse Ground
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.92
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
2.38
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.93
O 1.25
1.12
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Wrexham Wrexham
Phút
Burton Albion Burton Albion
1'
match goal 0 - 1 Adedeji Oshilaja
Kiến tạo: Ryan Sweeney
3'
match goal 0 - 2 Mark Helm
Kiến tạo: Beryly Lubala
Sam Dalby 1 - 2 match goal
5'
Davies Jordan match yellow.png
26'
36'
match yellow.png Ryan Sweeney
64'
match goal 1 - 3 Josh Gordon
Kiến tạo: Joe Powell
Davies Jordan 2 - 3
Kiến tạo: James McClean
match goal
90'
90'
match yellow.png Sam Hughes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wrexham Wrexham
Burton Albion Burton Albion
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
409
 
Số đường chuyền
 
627
7
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Thử thách
 
5
96
 
Pha tấn công
 
114
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 3
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 40.67%
11 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 2
5.6 Phạt góc 4.8
1 Thẻ vàng 2.7
4.7 Sút trúng cầu môn 2.9
47.9% Kiểm soát bóng 38.5%
10.6 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wrexham (57trận)
Chủ Khách
Burton Albion (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
5
7
11
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
3
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
3
4
5
HT-B/FT-H
3
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
5
5
2
HT-B/FT-B
3
7
7
3