Vòng
22:00 ngày 26/05/2022
WSG Swarovski Tirol 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Rapid Wien
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
-0.25
0.80
O 3
1.01
U 3
0.85
1
3.20
X
3.50
2
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.64
-0.25
1.31
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
Kofi Schulz match yellow.png
4'
10'
match goal 0 - 1 Marco Grull
Kiến tạo: Robert Ljubicic
14'
match goal 0 - 2 Jonas Antonius Auer
Giacomo Vrioni 1 - 2
Kiến tạo: Zan Rogelj
match goal
27'
39'
match yellow.png Maximilian Hofmann
66'
match yellow.png Kevin Wimmer
86'
match yellow.png Denis Bosnjak
Kofi Schulz match yellow.pngmatch red
89'
Tim Prica match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Rapid Wien Rapid Wien
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
327
 
Số đường chuyền
 
416
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Thử thách
 
13
96
 
Pha tấn công
 
117
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
43.33% Kiểm soát bóng 44%
10.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.3
2.9 Sút trúng cầu môn 2.9
47.9% Kiểm soát bóng 50.2%
12.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

WSG Swarovski Tirol (32trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
3
3
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
6
2
2
8