Vòng 9
22:00 ngày 14/05/2022
WSG Swarovski Tirol
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 0)
TSV Hartberg
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.94
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.71
U 1
1.23

Diễn biến chính

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
Thomas Sabitzer match yellow.png
29'
Valentino Muller match yellow.png
31'
Michael Steinwender(OW) 1 - 0 match phan luoi
36'
Thomas Sabitzer 2 - 0
Kiến tạo: Giacomo Vrioni
match goal
51'
Kofi Schulz match yellow.png
63'
63'
match goal 2 - 1 Manfred Gollner
Kiến tạo: Dario Tadic
Giacomo Vrioni 3 - 1
Kiến tạo: Bror Blume
match goal
70'
Alexander Ranacher 4 - 1
Kiến tạo: Giacomo Vrioni
match goal
83'
85'
match goal 4 - 2 Seth Paintsil

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
TSV Hartberg TSV Hartberg
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
1
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
302
 
Số đường chuyền
 
548
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
11
65
 
Pha tấn công
 
113
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
40.67% Kiểm soát bóng 45.67%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 1.9
2.8 Sút trúng cầu môn 3.2
46.4% Kiểm soát bóng 50.2%
11.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

WSG Swarovski Tirol (30trận)
Chủ Khách
TSV Hartberg (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
6
2
3
4