Vòng 2
00:30 ngày 08/04/2023
WSG Swarovski Tirol
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Wolfsberger AC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.73
-0
0.98
O 2.75
0.81
U 2.75
0.83
1
2.25
X
3.50
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Phút
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Thomas Sabitzer 1 - 0
Kiến tạo: Tim Prica
match goal
1'
Felix Bacher 2 - 0
Kiến tạo: Lukas Sulzbacher
match goal
19'
Julius Ertlthaler 3 - 0
Kiến tạo: Tim Prica
match goal
23'
40'
match yellow.png Thai Baribo
Thomas Sabitzer match yellow.png
72'
Julius Ertlthaler match yellow.png
77'
Raffael Behounek 4 - 0
Kiến tạo: Justin Forst
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
364
 
Số đường chuyền
 
403
11
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
26
 
Rê bóng thành công
 
17
14
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Thử thách
 
12
115
 
Pha tấn công
 
113
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 42.67%
15.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 3.2
51.7% Kiểm soát bóng 52.1%
11.8 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

WSG Swarovski Tirol (34trận)
Chủ Khách
Wolfsberger AC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
5
3
HT-H/FT-T
1
3
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
7
2
4
7