Vòng 1
22:59 ngày 16/03/2024
WSG Swarovski Tirol
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Wolfsberger AC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
3.15
X
3.60
2
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.06
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Phút
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Thomas Geris match yellow.png
8'
10'
match yellow.png Jonathan Scherzer
25'
match yellow.png Cheick Diabate
Nik Prelec 1 - 0
Kiến tạo: Felix Bacher
match goal
60'
Matthaus Taferner match yellow.png
72'
Nik Prelec match yellow.png
76'
89'
match goal 1 - 1 Thierno Ballo
89'
match hong pen Thierno Ballo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
374
 
Số đường chuyền
 
456
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
10
6
 
Thử thách
 
11
109
 
Pha tấn công
 
103
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4
39.67% Kiểm soát bóng 58%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 2.9
2.6 Sút trúng cầu môn 2.7
46.5% Kiểm soát bóng 51.6%
11.6 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

WSG Swarovski Tirol (31trận)
Chủ Khách
Wolfsberger AC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
3
HT-H/FT-T
1
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
6
2
4
5