Vòng 9
22:00 ngày 25/09/2021
WSG Wattens
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
SV Ried
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 3
1.06
U 3
0.80
1
1.96
X
3.55
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

WSG Wattens WSG Wattens
Phút
SV Ried SV Ried
Thomas Sabitzer 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Skrbo
match goal
29'
Raffael Behounek 2 - 0
Kiến tạo: Stefan Skrbo
match goal
32'
39'
match yellow.png Daniel Offenbacher
Thomas Sabitzer 3 - 0
Kiến tạo: Stefan Skrbo
match goal
45'
59'
match goal 3 - 1 Seifedin Chabbi
Kiến tạo: Stefan Nutz
Thomas Sabitzer 4 - 1
Kiến tạo: Zan Rogelj
match goal
63'
85'
match goal 4 - 2 Seifedin Chabbi
Renny Smith match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

WSG Wattens WSG Wattens
SV Ried SV Ried
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
598
 
Số đường chuyền
 
316
9
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Thử thách
 
19
105
 
Pha tấn công
 
97
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
43.33% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.8
1.1 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 5.2
2 Thẻ vàng 2.4
2.9 Sút trúng cầu môn 5.2
47.9% Kiểm soát bóng 50%
12.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

WSG Wattens (32trận)
Chủ Khách
SV Ried (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
7
2
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
6
2
1
4