Vòng 10
16:30 ngày 12/07/2022
Wuhan FC
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Shanghai Shenhua
Địa điểm: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.86
O 2.25
0.81
U 2.25
0.95
1
3.60
X
3.30
2
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.01
O 0.75
0.61
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Wuhan FC Wuhan FC
Phút
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
6'
match goal 0 - 1 Christian Bassogog
13'
match yellow.png Zhu Chenjie
Bruno Viana Willemen Da Silva 1 - 1
Kiến tạo: Liu Yun
match goal
16'
Hu Rentian 2 - 1
Kiến tạo: Asmir Kajevic
match goal
23'
46'
match change Yang Xu
Ra sân: Peng Xinli
49'
match goal 2 - 2 Cao Yunding
Huajun Zhang
Ra sân: Liu Yun
match change
59'
70'
match change Sun Shilin
Ra sân: Alexander Ndoumbou
74'
match change Zhu Baojie
Ra sân: Liu Ruofan
Xu Dong match yellow.png
90'
Wang Jingbin
Ra sân: Felicio Brown Forbes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan FC Wuhan FC
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
419
 
Số đường chuyền
 
523
14
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
130
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Gao Xiang
12
Liu shangkun
3
Han Xuan
36
Huang Xuheng
39
Nihat Nihmat
24
Jiali Hu
17
Huajun Zhang
35
Kangkang Ren
20
Li Hang
18
Nie AoShuang
29
Wen Da
21
Wang Jingbin
Wuhan FC Wuhan FC 4-3-3
4-4-2 Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
1
Zhifeng
28
Dong
5
Silva
2
Peng
32
Yuhao
16
Kajevic
33
Chongqiu
19
Hu
26
Yun
10
Forbes
11
Rentian
1
Zhen
18
Wang
4
Shenglon...
5
Chenjie
23
Jiajun
25
Xinli
7
Ndoumbou
33
Haijian
28
Yunding
17
Bassogog
36
Ruofan

Substitutes

31
Qinghao Xue
22
Jin Yangyang
32
Eddy Francois
8
Zhang Lu
38
Jiabao Wen
16
Li Yunqiu
26
Qin Sheng
37
Sun Shilin
29
Zhou Junchen
21
Zhu Baojie
30
He Longhai
9
Yang Xu
Đội hình dự bị
Wuhan FC Wuhan FC
Gao Xiang 23
Liu shangkun 12
Han Xuan 3
Huang Xuheng 36
Nihat Nihmat 39
Jiali Hu 24
Huajun Zhang 17
Kangkang Ren 35
Li Hang 20
Nie AoShuang 18
Wen Da 29
Wang Jingbin 21
Wuhan FC Shanghai Shenhua
31 Qinghao Xue
22 Jin Yangyang
32 Eddy Francois
8 Zhang Lu
38 Jiabao Wen
16 Li Yunqiu
26 Qin Sheng
37 Sun Shilin
29 Zhou Junchen
21 Zhu Baojie
30 He Longhai
9 Yang Xu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7
40.67% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 16
1 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
2.3 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 5.5
3 Sút trúng cầu môn 5.9
42.8% Kiểm soát bóng 46.5%
11.2 Phạm lỗi 13.8
1.2 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan FC (0trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
0
0
0
3