Wuhan ZALL
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Zhejiang Greentown
Địa điểm: Suzhou Olympic Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.00
1.00
O
2
0.82
0.82
U
2
1.00
1.00
1
1.84
1.84
X
3.15
3.15
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Wuhan ZALL
Phút
Zhejiang Greentown
20'
Long Wei
Li Hang 1 - 0
30'
33'
Dong Yu
Jinghang Hu
52'
Liu Yun
Ra sân: Li Hang
Ra sân: Li Hang
60'
62'
Sun HaoSheng
Ra sân: Dong Yu
Ra sân: Dong Yu
62'
Zhong Haoran
Ra sân: Junsheng Yao
Ra sân: Junsheng Yao
Dong Chunyu
80'
81'
Rafael Martins
Ra sân: Dino Ndlovu
Ra sân: Dino Ndlovu
83'
Cui Ren
Ra sân: Cheng Jin
Ra sân: Cheng Jin
Zhou Tong
Ra sân: Wang Kai
Ra sân: Wang Kai
84'
85'
HUANG SHIBO
Ra sân: Long Cheng
Ra sân: Long Cheng
Leonardo Carrilho Baptistao
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
90'
Li Chao
Ra sân: Jinghang Hu
Ra sân: Jinghang Hu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan ZALL
Zhejiang Greentown
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
12
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
120
Pha tấn công
112
40
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Wuhan ZALL
4-4-2
4-2-3-1
Zhejiang Greentown
16
Chunyu
3
Yi
5
Han
30
Carrico
15
Tian
17
Kouassi
39
Zhen
20
Hang
24
Kai
31
Xuesheng
19
Hu
1
Fanjinmi...
28
Xin
39
Jizu
5
Cheng
19
Yu
4
Ao
6
Wei
22
Jin
13
Yao
9
Ndlovu
30
Mushekwi
Đội hình dự bị
Wuhan ZALL
Liu Yun
26
Zhou Tong
11
Liao JunJian
22
Zhang Cheng Lin
29
Chen Ao
41
Zilei Jiang
21
Sun Shoubo
23
Leonardo Carrilho Baptistao
10
Yao Hanlin
8
Li Chao
6
Li Xingqi
42
Ai Zhibo
4
Zhejiang Greentown
7
Rafael Martins
21
Cui Ren
11
HUANG SHIBO
18
Tan Yang
23
Xu Xiaolong
17
Li Wei
8
Zhong Haoran
33
Zhao Bo
3
Chang Wang
2
Wang Guanyi
10
Gu Bin
26
Sun HaoSheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
9
3.33
Sút trúng cầu môn
7
40.67%
Kiểm soát bóng
68%
12.33
Phạm lỗi
12.33
1
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
2.3
Bàn thua
1.5
4.2
Phạt góc
6.9
3
Sút trúng cầu môn
5.7
42.8%
Kiểm soát bóng
58.2%
11.2
Phạm lỗi
13.1
1.2
Thẻ vàng
2.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan ZALL (0trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0