Wuxi Wugou
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Shenyang City Public
Địa điểm: Wuxi Sports Center
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.75
0.75
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
0.91
0.91
O
1
0.94
0.94
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Wuxi Wugou
Phút
Shenyang City Public
15'
Mao Kai Yu
Song Guo 1 - 0
Kiến tạo: Tong Le
Kiến tạo: Tong Le
20'
46'
Jiang Feng
Ra sân: Wang Tianci
Ra sân: Wang Tianci
Tang Qirun
Ra sân: Li Boxi
Ra sân: Li Boxi
46'
46'
Min Yinhan
Ra sân: Sheriazat Mutanllip
Ra sân: Sheriazat Mutanllip
46'
Michael Junior Omoh
Ra sân: Lei Yong Chi
Ra sân: Lei Yong Chi
60'
Sabir Isah Musa
61'
1 - 1 Sabir Isah Musa
Yuanshu Zhang
Ra sân: Milos Gordic
Ra sân: Milos Gordic
72'
82'
Min Yinhan
Qi Long
Ra sân: Tong Le
Ra sân: Tong Le
85'
Li Shizhou
Ra sân: Song Guo
Ra sân: Song Guo
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuxi Wugou
Shenyang City Public
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
0
Cứu thua
6
174
Pha tấn công
122
96
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Wuxi Wugou
4-2-3-1
5-4-1
Shenyang City Public
13
YueQi
3
Yi
4
Jinhu
44
Lin
24
Yuxuan
10
Le
18
ZhiLei
33
Guo
12
Mladenov...
15
Boxi
37
Gordic
39
Xuebo
2
Tianci
3
Yangle
32
Yu
24
Musa
15
Mutanlli...
11
Jiang
10
Jian
41
Chi
7
Liu
45
Xinyu
Đội hình dự bị
Wuxi Wugou
Xiaoyi Cao
42
Shengjia Hu
17
Zhixin Jiang
29
Li Shizhou
28
Peng Rui
16
Qi Long
36
Rong Shang
1
Sun Rui
30
Tang Qirun
6
Ye Daochi
35
Yuanshu Zhang
2
Zhengyu Zhu
23
Shenyang City Public
22
Fan Yutong
12
Gao Tian
31
Jiang Feng
34
Mao Ziyu
35
Min Yinhan
29
Michael Junior Omoh
30
Qian Junhao
14
Quanshu Shen
28
Qihong Wang
27
Chenya Xiao
17
Xin Hongjun
25
Yu Shang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
1.5
Bàn thua
1
3.1
Phạt góc
4.4
1.8
Thẻ vàng
1.6
2.9
Sút trúng cầu môn
2.8
50%
Kiểm soát bóng
48.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuxi Wugou (9trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0